Fluent Fiction - Vietnamese

Auteur(s): FluentFiction.org
  • Résumé

  • Are you ready to supercharge your Vietnamese listening comprehension? Our podcast, Fluent Fiction - Vietnamese, is the perfect tool for you.

    Studies show that the key to mastering a second language is through repetition and active processing. That's why each episode of our podcast features a story in Vietnamese, followed by a sentence-by-sentence retelling that alternates between Vietnamese and English.

    This approach not only allows you to fully understand and absorb the vocabulary and grammar but also provides bilingual support to aid your listening comprehension.

    But we don't stop there. Research in sociolinguistics highlights the importance of culture in language learning, which is why we provide a list of vocabulary words and a transcript of the audio to help you understand the cultural context of the story. And for your convenience, we also include a transcript of the audio to help you refer back to any parts you may have struggled with.

    And our podcast is not just for language learners, it's also for travelers or people who want to connect with their roots. Are you planning a trip to Ho Chi Minh City, Hanoi, or Da Nang? Maybe you want to speak Vietnamese with your grandparents from Saigon? Our podcast will give you the cultural and linguistic background to fully immerse in the regions of Vietnam.

    Fluent Fiction - Vietnamese is based on the latest research in linguistics, sociolinguistics, psychology, cognitive science, neuroscience, and education to provide the most effective method for mastering Vietnamese listening comprehension. Don't miss this opportunity, give our podcast a try and see the results for yourself.

    Nâng cao khả năng nghe tiếng Việt của bạn với chuyện kể trên podcast của chúng tôi ngay hôm nay!
    Copyright FluentFiction.org
    Voir plus Voir moins
Épisodes
  • Preserving Tết: A Tale of Love and Tradition in Wartime
    Jan 24 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Preserving Tết: A Tale of Love and Tradition in Wartime Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-24-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Dưới ánh sáng le lói của một ngọn đèn nhỏ, ám phòng hầm ngầm nhờ nhạt, ba người ngồi quanh chiếc bàn gỗ nhỏ.En: Under the dim light of a small lamp, casting a shadow in the faint underground room, three people sat around a small wooden table.Vi: Liên, với tinh thần kiên cường, lặng nhìn hai em Minh và Lan đang loay hoay.En: Liên, with a resilient spirit, silently watched her younger siblings Minh and Lan fidgeting.Vi: Chiếc hầm ngầm này, với những bức tường bê tông lạnh lẽo, là nơi trú ẩn an toàn của họ trong thời chiến, nhưng thiếu đi hơi ấm của ngày Tết cổ truyền.En: This bunker, with its cold concrete walls, was their safe haven during wartime but lacked the warmth of the traditional Tết holiday.Vi: Liên cảm thấy nặng nề trên vai.En: Liên felt a heavy burden on her shoulders.Vi: Cô nhớ ông nội, người luôn là linh hồn của Tết trong gia đình.En: She missed her grandfather, who was always the soul of Tết in the family.Vi: Ông đã dạy cô gói bánh chưng từ khi còn nhỏ.En: He had taught her to make bánh chưng since she was little.Vi: Bây giờ, không có ông, nhiệm vụ duy trì truyền thống thuộc về cô.En: Now, without him, the duty of maintaining the tradition fell on her.Vi: Dù ở nơi ẩn dật, Liên vẫn muốn giữ vững giá trị gia đình.En: Even in seclusion, Liên still wanted to uphold family values.Vi: Ngoài trời, gió lạnh tháng Chạp thổi qua, nhưng trong lòng Liên quyết tâm hơn bao giờ hết.En: Outside, the cold December wind blew through, but inside Liên, there was more determination than ever.Vi: Không có lá dong hay đậu xanh đầy đủ, Liên phải sử dụng những gì có sẵn.En: Without enough lá dong or mung beans, Liên had to use what was available.Vi: Cô bàn cùng hai em để thay thế lá dong bằng những chiếc lá chuối tìm được.En: She discussed with her two siblings about replacing lá dong with banana leaves they had found.Vi: Minh và Lan háo hức, vì đây là lần đầu tiên họ thử sức gói bánh mà không có ông nội.En: Minh and Lan were excited, for this was their first time trying to wrap the cakes without their grandfather.Vi: “Chúng ta có thể thử làm bánh chưng,” Liên nói với nụ cười nhạt nhoài.En: “We can try making bánh chưng,” Liên said with a faint smile.Vi: Minh nhíu mày.En: Minh frowned.Vi: “Nhưng không có nhân thì sao chị?”En: “But what if we don't have filling, sister?”Vi: “Chúng ta có thể dùng gạo và muối,” Liên động viên.En: “We can use rice and salt,” Liên encouraged.Vi: “Quan trọng là ý nghĩa.”En: “What matters is the meaning.”Vi: Từng mảnh lá chuối được cẩn thận cắt và gấp lại.En: Each piece of banana leaf was carefully cut and folded.Vi: Lan loay hoay với gạo, cố gắng trải đều lên trên.En: Lan busily worked with the rice, trying to spread it evenly on top.Vi: Minh dùng sức quấn chặt, còn Liên vuốt lại từng góc cạnh, đảm bảo bánh không bị bung ra.En: Minh tightly wrapped it, while Liên smoothed out each corner to ensure the cake wouldn't fall apart.Vi: Cả ba chú tâm và nghiêm túc, mọi người đều biết không dễ để gói được bánh chưng chuẩn.En: All three focused intensely, knowing it wasn't easy to make perfect bánh chưng.Vi: Cuối cùng, sau một thời gian dài, ba chiếc 'bánh chưng' nhỏ được hoàn thành.En: Finally, after a long time, three small 'bánh chưng' were finished.Vi: Không hoàn hảo, nhưng chứa đựng toàn bộ tình cảm và sự cố gắng của anh chị em.En: Not perfect, but they contained all the love and effort of the siblings.Vi: Trước khi đặt bánh lên bếp, Liên nhìn lên trần nhà, như thể ông nội đang quan sát, mỉm cười.En: Before placing the cakes on the stove, Liên looked up at the ceiling, as if her grandfather was watching and smiling.Vi: Ngồi quanh bàn, dưới ánh nến lung linh, gia đình nhỏ vui vẻ chia sẻ những khoảnh khắc ý nghĩa.En: Sitting around the table, under the flickering candlelight, the small family joyfully shared meaningful moments.Vi: Không có pháo hoa hay các món ăn phong phú như Tết xưa, nhưng ở đây có tình thân, sự đoàn tụ.En: There were no fireworks or abundant dishes like in the past, but here there was family, reunion.Vi: Liên thấy lòng mình nhẹ nhõm.En: Liên felt at ease.Vi: Cô hiểu rằng, giá trị thật sự của Tết không nằm trong vật chất, ...
    Voir plus Voir moins
    15 min
  • Healing Traditions: Minh's Tết Eve Journey
    Jan 23 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Healing Traditions: Minh's Tết Eve Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-23-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Bầu trời xám xịt, lạnh lẽo của mùa đông phủ lên cánh đồng nơi bệnh viện dã chiến được dựng lên.En: The gray, cold winter sky spread over the field where the makeshift hospital was set up.Vi: Trong một góc nhỏ bé giữa bao bộn bề, Minh chăm chú nhìn vào hồ sơ bệnh án của một bệnh nhân.En: In a small corner amidst all the bustle, Minh was intently looking at a patient's medical records.Vi: Đây là ngày cuối cùng trước Tết, và Minh đang làm việc không ngừng nghỉ.En: It was the last day before Tết, and Minh was working tirelessly.Vi: Cô là y tá tận tụy tại ngôi bệnh viện dã chiến này ở vùng quê Việt Nam.En: She was a dedicated nurse at this makeshift hospital in rural Vietnam.Vi: Bao lâu nay, Minh chưa một lần cảm thấy công việc dồn ép như thế này.En: For so long, Minh hadn't once felt her work pressing down on her like this.Vi: Trời rất lạnh, nhưng căn phòng bệnh viện thì ấm áp nhờ vào những chiếc chăn dày và lò sưởi nhỏ.En: The weather was very cold, but the hospital room was warm thanks to thick blankets and a small heater.Vi: Minh nhìn bệnh nhân đặc biệt của mình, là An, một người nông dân hiền lành.En: Minh looked at her special patient, An, a gentle farmer.Vi: An đến bệnh viện với triệu chứng lạ: sốt cao, mệt mỏi và ho khan không dứt.En: An came to the hospital with strange symptoms: high fever, fatigue, and a persistent dry cough.Vi: Từ sáng tới giờ, Minh đã thử các biện pháp chuẩn nhưng đều không thành công.En: From morning until now, Minh had tried standard measures, but they all failed.Vi: Cùng lúc đó, Linh, một đồng nghiệp khác, chia sẻ rằng cô ấy đã chuẩn bị xong mọi thứ để về nhà đón Tết cùng gia đình.En: Meanwhile, Linh, another colleague, shared that she had prepared everything to go home to celebrate Tết with her family.Vi: Minh tự hỏi mình có nên bỏ cuộc và về nhà ăn Tết không.En: Minh wondered if she should give up and go home for Tết.Vi: Nhưng cô không thể ngừng nghĩ về An.En: But she couldn't stop thinking about An.Vi: Trong đầu Minh loáng thoáng hiện lên những bài thuốc dân gian bà ngoại cô từng chỉ dạy.En: Briefly, thoughts of the traditional remedies her grandmother once taught her flashed in Minh's mind.Vi: Những bài thuốc ấy từng giúp Minh nhiều lần trong tuổi thơ.En: Those remedies had helped her many times during her childhood.Vi: Cô quyết định thử một lần.En: She decided to give it a try.Vi: Minh nhớ lại những buổi tối bà ngồi kể về các loại thảo dược.En: Minh recalled the evenings when her grandmother would share stories about different herbs.Vi: Cô nhanh chóng xin phép sử dụng một ít lá thuốc từ vườn cộng đồng của bệnh viện.En: She quickly asked for permission to use some medicinal leaves from the hospital's community garden.Vi: Minh đun sôi lá và tạo thành hỗn hợp để đắp lên trán An và cho ông uống từng ít từng ít.En: Minh boiled the leaves into a mixture to apply on An's forehead and give him to drink slowly.Vi: Thời gian trôi qua nhanh chóng, và gần tới giao thừa Tết.En: Time passed quickly, nearing the Tết Eve.Vi: Minh mệt mỏi nhưng đầy hy vọng.En: Minh was tired but full of hope.Vi: Đột nhiên, An thở dài khoan khoái, cảm giác như sự mệt mỏi biến mất.En: Suddenly, An sighed in relief, feeling as if the fatigue had disappeared.Vi: An dần hồi phục.En: An gradually recovered.Vi: Minh rạng rỡ với niềm vui khi biết cách mình thực hiện đã thành công.En: Minh beamed with joy, knowing that her method had succeeded.Vi: Chẳng kịp nán lại lâu hơn, Minh chào An và các đồng nghiệp, bắt đầu lên đường về nhà.En: Without lingering any longer, Minh bid farewell to An and her colleagues and started her journey home.Vi: Khi tới nhà, pháo hoa Tết đã bắt đầu nổ rực rỡ trên bầu trời, Minh bước vào căn nhà tràn ngập tiếng cười nói của người thân.En: When she arrived home, the Tết fireworks had already begun to explode brilliantly in the sky, and Minh stepped into the house filled with the laughter of her loved ones.Vi: Cô nhận ra rằng, sự kết hợp giữa kiến thức y học hiện đại và trí tuệ truyền thống có thể mạnh mẽ đến mức nào, đặc biệt là khi nguồn tài nguyên hạn hẹp.En: She realized how powerful the combination of modern medical knowledge and ...
    Voir plus Voir moins
    14 min
  • Against the White Storm: Linh and Minh's Arctic Adventure
    Jan 22 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Against the White Storm: Linh and Minh's Arctic Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-22-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Bầu trời xám xịt phía trên Bắc Cực như muốn nhấn chìm mọi thứ dưới đó.En: The gray sky over the Bắc Cực seemed to want to engulf everything below.Vi: Linh và Minh đang dấn bước trên lớp tuyết dày, mọi âm thanh bị cuốn đi trong cơn gió lạnh buốt.En: Linh and Minh were trudging through the thick snow, with every sound being swept away by the biting cold wind.Vi: "Chúng ta phải tìm thấy thiết bị trước hoàng hôn," Linh nói, giọng đầy cương quyết.En: "We have to find the equipment before sunset," Linh said, her voice filled with determination.Vi: Cô cảm nhận được áp lực từ dự án và nỗi nhớ nhà đang đè nặng lên vai.En: She felt the pressure from the project and the homesickness weighing heavily on her shoulders.Vi: Tết Nguyên Đán đã cận kề, và thay vì được sum vầy bên gia đình, cô lại mắc kẹt tại nơi lạnh giá này.En: Tết Nguyên Đán was approaching, and instead of being reunited with her family, she was stuck in this frigid place.Vi: Minh, mặc dù non trẻ và ít kinh nghiệm, nhưng ánh mắt tràn ngập nhiệt huyết.En: Minh, though young and inexperienced, had eyes full of enthusiasm.Vi: "Em chắc chắn chúng ta sẽ làm được," anh nói, cố gắng giữ tinh thần.En: "I'm sure we can do it," he said, trying to keep spirits high.Vi: Anh cũng mong muốn khẳng định bản thân và giành được sự tin tưởng từ Linh.En: He also wanted to prove himself and gain Linh's trust.Vi: Gió mạnh thổi qua, như muốn ném cả hai vào đại dương băng trắng xóa.En: A strong wind blew past, as if wanting to toss both of them into the vast white ice ocean.Vi: Đã mấy ngày trôi qua kể từ khi cơn bão đến và thổi bay thiết bị của họ.En: Several days had passed since the storm came and blew away their equipment.Vi: Không chỉ việc nghiên cứu bị đe dọa, mà việc xa nhà trong dịp Tết cũng khiến họ thêm căng thẳng.En: Not only was their research threatened, but being away from home during Tết also added to their stress.Vi: "Chúng ta phải cẩn thận.En: "We have to be careful.Vi: Với thời tiết này, việc tìm kiếm không dễ dàng", Linh cảnh báo, nhưng trong lòng đấu tranh giữa việc tiến tới và lo lắng cho sự an toàn của họ.En: In this weather, the search won't be easy," Linh warned, but she was internally conflicted between pushing forward and worrying about their safety.Vi: Thế nhưng, Minh, dù run rẩy vì lạnh, vẫn lạc quan, "Em nghĩ em thấy gì đó!En: However, Minh, though shivering from the cold, remained optimistic, "I think I see something!"Vi: " Minh chỉ về phía rặng đá phía xa.En: He pointed towards a rocky ridge in the distance.Vi: Có gì đó nhô lên từ lớp tuyết, mờ ảo dưới ánh sáng lờ mờ của mặt trời.En: Something was sticking out of the snow, faint under the dim light of the sun.Vi: Cả hai chạy tới, nhịp thở hòa quyện vào cơn gió gào thét.En: They both ran towards it, their breaths mingling with the howling wind.Vi: Linh không thể tin vào mắt mình khi họ đào bới tuyết và phát hiện ra thiết bị bị mất.En: Linh couldn't believe her eyes when they dug through the snow and discovered their lost equipment.Vi: "Chúng ta tìm thấy rồi!En: "We found it!"Vi: " Minh reo lên, nhưng niềm vui nhanh chóng nhường chỗ cho sự lo lắng khi bão tuyết bất ngờ dữ dội hơn, khi màn trắng xóa trở nên dày đặc.En: Minh exclaimed, but his joy quickly gave way to concern as the snowstorm suddenly became fiercer, with the whiteout growing thicker.Vi: Quyết định ngay lập tức, Linh bấm vào tay Minh, "Chúng ta cần tìm nơi trú ẩn.En: Making an instant decision, Linh grabbed Minh's hand, "We need to find shelter.Vi: Ngay bây giờ!En: Right now!"Vi: "Sau một hồi vật lộn giữa bão tuyết, cả hai tìm được một vết nứt trong tảng đá lớn, đủ an toàn để trú tạm.En: After struggling through the snowstorm, they found a crack in a large rock, safe enough for temporary refuge.Vi: Họ ngồi xuống, cơ thể run rẩy nhưng lòng nhẹ nhõm vì đã bảo quản được thiết bị cho nghiên cứu.En: They sat down, their bodies shivering but their hearts lighter for having secured the equipment for their research.Vi: "Chị Linh," Minh thều thào, "em nghĩ chúng ta thật sự là một đội tuyệt vời.En: "Chị Linh," Minh murmured, "I think we really are a great team."Vi: "Linh gật đầu, nhìn Minh với niềm tự hào.En:...
    Voir plus Voir moins
    14 min

Ce que les auditeurs disent de Fluent Fiction - Vietnamese

Moyenne des évaluations de clients

Évaluations – Cliquez sur les onglets pour changer la source des évaluations.