Épisodes

  • Beyond the Lens: Discovering Tết in the Heart of Đà Lạt
    Jan 25 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Beyond the Lens: Discovering Tết in the Heart of Đà Lạt Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-25-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Linh và Minh đang đứng giữa cánh đồng hoa bạt ngàn ở Đà Lạt.En: Linh and Minh are standing amidst a vast field of flowers in Đà Lạt.Vi: Những bông hoa rực rỡ màu sắc nhẹ nhàng đung đưa trong gió se se lạnh của miền xứ sương.En: The vibrant flowers gently sway in the chilly breeze of the misty region.Vi: Đà Lạt lúc này đang vào mùa đông, nhưng không rét buốt như miền Bắc.En: Đà Lạt is currently in winter, but not as bitterly cold as the North.Vi: Đây là mùa hoa nở rộ nhất, và cũng là lúc lễ hội hoa hàng năm diễn ra.En: This is the season when flowers bloom most abundantly, and it's also when the annual flower festival takes place.Vi: Linh thích chụp ảnh.En: Linh loves taking photos.Vi: Cô ấy muốn chụp những bức ảnh tuyệt đẹp để thể hiện cái hồn của Tết.En: She wants to capture beautiful images to express the essence of Tết.Vi: Tết là kỳ nghỉ lớn nhất trong năm, lúc mọi người quây quần bên nhau, chúc nhau những điều tốt đẹp.En: Tết is the biggest holiday of the year, a time when people gather together, wishing each other the best.Vi: Cô đã lên kế hoạch từ lâu để đến đây, mong chờ bắt kịp khoảnh khắc thiên nhiên đẹp đến ngỡ ngàng này.En: She had planned for a long time to come here, eager to catch this astonishing moment of nature.Vi: Nhưng thật không may, thời tiết Đà Lạt không ổn định.En: Unfortunately, the weather in Đà Lạt is unpredictable.Vi: Mây mù kéo đến, trời sắp mưa.En: Clouds are coming in, and it looks like it's about to rain.Vi: Minh, anh họ của Linh, là người thích sự giản dị, truyền thống.En: Minh, Linh's cousin, likes simplicity and tradition.Vi: Anh ấy yêu Tết vì những phong tục tập quán và ý nghĩa văn hóa sâu sắc của nó.En: He loves Tết for its customs and profound cultural meanings.Vi: Minh nói, “Linh à, hoa không chỉ có trong máy ảnh đâu. Hãy cảm nhận chúng bằng mắt và trái tim mình.”En: Minh said, “Linh, flowers aren't just in the camera. Feel them with your eyes and heart.”Vi: Nhưng Linh lo lắng.En: However, Linh was worried.Vi: Máy ảnh của cô đột nhiên bị hỏng.En: Her camera suddenly broke down.Vi: Cô không biết phải làm sao.En: She didn't know what to do.Vi: Minh khẽ mỉm cười.En: Minh smiled softly.Vi: “Đừng lo lắng quá. Chúng ta có thể thưởng thức hoa bằng cách khác. Có thể lấy giấy, bút viết lại điều chúng ta cảm nhận,” Minh đề nghị.En: “Don’t worry too much. We can enjoy the flowers in other ways. We can take paper and write down what we feel,” Minh suggested.Vi: Linh suy nghĩ. Cô muốn ảnh đẹp, nhưng cũng không muốn lỡ cơ hội quý giá này.En: Linh pondered. She wanted beautiful photos but didn't want to miss this precious opportunity.Vi: Cuối cùng, Linh gật đầu.En: Finally, Linh nodded.Vi: Cô quyết định cùng Minh trải nghiệm lễ hội mà không cần máy ảnh.En: She decided to experience the festival with Minh without the camera.Vi: Cô lắng nghe những câu chuyện của Minh về mùa xuân, về những năm tháng xưa cũ mà cả hai nghe từ ông bà mình.En: She listened to Minh's stories about spring and the old times they had heard from their grandparents.Vi: Linh học cách bọc bánh chưng, làm mứt gừng, và nghe Minh chơi đàn tỳ bà trong ánh đèn lấp lánh của lễ hội.En: Linh learned how to wrap bánh chưng, make ginger jam, and listen to Minh play the tỳ bà under the sparkling lights of the festival.Vi: Cô nhận ra rằng Tết không chỉ là việc lưu giữ khoảnh khắc qua ảnh chụp, mà còn là cảm nhận và ghi nhớ những điều đáng quý bằng tâm hồn.En: She realized that Tết isn't just about capturing moments with photos but feeling and remembering precious things with the soul.Vi: Khi trở về nhà, Linh và Minh cùng gia đình đón Tết.En: When they returned home, Linh and Minh celebrated Tết with their family.Vi: Linh bắt đầu viết về chuyến đi và những trải nghiệm của mình.En: Linh began writing about her trip and experiences.Vi: Cô viết về cánh đồng hoa tuyệt đẹp, về những truyền thống Tết, về tình thân không lời diễn tả.En: She wrote about the beautiful flower fields, the Tết traditions, and the unspoken familial bonds.Vi: Linh giờ đây hiểu rằng đôi khi, việc cảm nhận hiện tại và lưu giữ ký ức trong tim quan trọng hơn bất kỳ ...
    Voir plus Voir moins
    14 min
  • Preserving Tết: A Tale of Love and Tradition in Wartime
    Jan 24 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Preserving Tết: A Tale of Love and Tradition in Wartime Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-24-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Dưới ánh sáng le lói của một ngọn đèn nhỏ, ám phòng hầm ngầm nhờ nhạt, ba người ngồi quanh chiếc bàn gỗ nhỏ.En: Under the dim light of a small lamp, casting a shadow in the faint underground room, three people sat around a small wooden table.Vi: Liên, với tinh thần kiên cường, lặng nhìn hai em Minh và Lan đang loay hoay.En: Liên, with a resilient spirit, silently watched her younger siblings Minh and Lan fidgeting.Vi: Chiếc hầm ngầm này, với những bức tường bê tông lạnh lẽo, là nơi trú ẩn an toàn của họ trong thời chiến, nhưng thiếu đi hơi ấm của ngày Tết cổ truyền.En: This bunker, with its cold concrete walls, was their safe haven during wartime but lacked the warmth of the traditional Tết holiday.Vi: Liên cảm thấy nặng nề trên vai.En: Liên felt a heavy burden on her shoulders.Vi: Cô nhớ ông nội, người luôn là linh hồn của Tết trong gia đình.En: She missed her grandfather, who was always the soul of Tết in the family.Vi: Ông đã dạy cô gói bánh chưng từ khi còn nhỏ.En: He had taught her to make bánh chưng since she was little.Vi: Bây giờ, không có ông, nhiệm vụ duy trì truyền thống thuộc về cô.En: Now, without him, the duty of maintaining the tradition fell on her.Vi: Dù ở nơi ẩn dật, Liên vẫn muốn giữ vững giá trị gia đình.En: Even in seclusion, Liên still wanted to uphold family values.Vi: Ngoài trời, gió lạnh tháng Chạp thổi qua, nhưng trong lòng Liên quyết tâm hơn bao giờ hết.En: Outside, the cold December wind blew through, but inside Liên, there was more determination than ever.Vi: Không có lá dong hay đậu xanh đầy đủ, Liên phải sử dụng những gì có sẵn.En: Without enough lá dong or mung beans, Liên had to use what was available.Vi: Cô bàn cùng hai em để thay thế lá dong bằng những chiếc lá chuối tìm được.En: She discussed with her two siblings about replacing lá dong with banana leaves they had found.Vi: Minh và Lan háo hức, vì đây là lần đầu tiên họ thử sức gói bánh mà không có ông nội.En: Minh and Lan were excited, for this was their first time trying to wrap the cakes without their grandfather.Vi: “Chúng ta có thể thử làm bánh chưng,” Liên nói với nụ cười nhạt nhoài.En: “We can try making bánh chưng,” Liên said with a faint smile.Vi: Minh nhíu mày.En: Minh frowned.Vi: “Nhưng không có nhân thì sao chị?”En: “But what if we don't have filling, sister?”Vi: “Chúng ta có thể dùng gạo và muối,” Liên động viên.En: “We can use rice and salt,” Liên encouraged.Vi: “Quan trọng là ý nghĩa.”En: “What matters is the meaning.”Vi: Từng mảnh lá chuối được cẩn thận cắt và gấp lại.En: Each piece of banana leaf was carefully cut and folded.Vi: Lan loay hoay với gạo, cố gắng trải đều lên trên.En: Lan busily worked with the rice, trying to spread it evenly on top.Vi: Minh dùng sức quấn chặt, còn Liên vuốt lại từng góc cạnh, đảm bảo bánh không bị bung ra.En: Minh tightly wrapped it, while Liên smoothed out each corner to ensure the cake wouldn't fall apart.Vi: Cả ba chú tâm và nghiêm túc, mọi người đều biết không dễ để gói được bánh chưng chuẩn.En: All three focused intensely, knowing it wasn't easy to make perfect bánh chưng.Vi: Cuối cùng, sau một thời gian dài, ba chiếc 'bánh chưng' nhỏ được hoàn thành.En: Finally, after a long time, three small 'bánh chưng' were finished.Vi: Không hoàn hảo, nhưng chứa đựng toàn bộ tình cảm và sự cố gắng của anh chị em.En: Not perfect, but they contained all the love and effort of the siblings.Vi: Trước khi đặt bánh lên bếp, Liên nhìn lên trần nhà, như thể ông nội đang quan sát, mỉm cười.En: Before placing the cakes on the stove, Liên looked up at the ceiling, as if her grandfather was watching and smiling.Vi: Ngồi quanh bàn, dưới ánh nến lung linh, gia đình nhỏ vui vẻ chia sẻ những khoảnh khắc ý nghĩa.En: Sitting around the table, under the flickering candlelight, the small family joyfully shared meaningful moments.Vi: Không có pháo hoa hay các món ăn phong phú như Tết xưa, nhưng ở đây có tình thân, sự đoàn tụ.En: There were no fireworks or abundant dishes like in the past, but here there was family, reunion.Vi: Liên thấy lòng mình nhẹ nhõm.En: Liên felt at ease.Vi: Cô hiểu rằng, giá trị thật sự của Tết không nằm trong vật chất, ...
    Voir plus Voir moins
    15 min
  • Healing Traditions: Minh's Tết Eve Journey
    Jan 23 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Healing Traditions: Minh's Tết Eve Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-23-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Bầu trời xám xịt, lạnh lẽo của mùa đông phủ lên cánh đồng nơi bệnh viện dã chiến được dựng lên.En: The gray, cold winter sky spread over the field where the makeshift hospital was set up.Vi: Trong một góc nhỏ bé giữa bao bộn bề, Minh chăm chú nhìn vào hồ sơ bệnh án của một bệnh nhân.En: In a small corner amidst all the bustle, Minh was intently looking at a patient's medical records.Vi: Đây là ngày cuối cùng trước Tết, và Minh đang làm việc không ngừng nghỉ.En: It was the last day before Tết, and Minh was working tirelessly.Vi: Cô là y tá tận tụy tại ngôi bệnh viện dã chiến này ở vùng quê Việt Nam.En: She was a dedicated nurse at this makeshift hospital in rural Vietnam.Vi: Bao lâu nay, Minh chưa một lần cảm thấy công việc dồn ép như thế này.En: For so long, Minh hadn't once felt her work pressing down on her like this.Vi: Trời rất lạnh, nhưng căn phòng bệnh viện thì ấm áp nhờ vào những chiếc chăn dày và lò sưởi nhỏ.En: The weather was very cold, but the hospital room was warm thanks to thick blankets and a small heater.Vi: Minh nhìn bệnh nhân đặc biệt của mình, là An, một người nông dân hiền lành.En: Minh looked at her special patient, An, a gentle farmer.Vi: An đến bệnh viện với triệu chứng lạ: sốt cao, mệt mỏi và ho khan không dứt.En: An came to the hospital with strange symptoms: high fever, fatigue, and a persistent dry cough.Vi: Từ sáng tới giờ, Minh đã thử các biện pháp chuẩn nhưng đều không thành công.En: From morning until now, Minh had tried standard measures, but they all failed.Vi: Cùng lúc đó, Linh, một đồng nghiệp khác, chia sẻ rằng cô ấy đã chuẩn bị xong mọi thứ để về nhà đón Tết cùng gia đình.En: Meanwhile, Linh, another colleague, shared that she had prepared everything to go home to celebrate Tết with her family.Vi: Minh tự hỏi mình có nên bỏ cuộc và về nhà ăn Tết không.En: Minh wondered if she should give up and go home for Tết.Vi: Nhưng cô không thể ngừng nghĩ về An.En: But she couldn't stop thinking about An.Vi: Trong đầu Minh loáng thoáng hiện lên những bài thuốc dân gian bà ngoại cô từng chỉ dạy.En: Briefly, thoughts of the traditional remedies her grandmother once taught her flashed in Minh's mind.Vi: Những bài thuốc ấy từng giúp Minh nhiều lần trong tuổi thơ.En: Those remedies had helped her many times during her childhood.Vi: Cô quyết định thử một lần.En: She decided to give it a try.Vi: Minh nhớ lại những buổi tối bà ngồi kể về các loại thảo dược.En: Minh recalled the evenings when her grandmother would share stories about different herbs.Vi: Cô nhanh chóng xin phép sử dụng một ít lá thuốc từ vườn cộng đồng của bệnh viện.En: She quickly asked for permission to use some medicinal leaves from the hospital's community garden.Vi: Minh đun sôi lá và tạo thành hỗn hợp để đắp lên trán An và cho ông uống từng ít từng ít.En: Minh boiled the leaves into a mixture to apply on An's forehead and give him to drink slowly.Vi: Thời gian trôi qua nhanh chóng, và gần tới giao thừa Tết.En: Time passed quickly, nearing the Tết Eve.Vi: Minh mệt mỏi nhưng đầy hy vọng.En: Minh was tired but full of hope.Vi: Đột nhiên, An thở dài khoan khoái, cảm giác như sự mệt mỏi biến mất.En: Suddenly, An sighed in relief, feeling as if the fatigue had disappeared.Vi: An dần hồi phục.En: An gradually recovered.Vi: Minh rạng rỡ với niềm vui khi biết cách mình thực hiện đã thành công.En: Minh beamed with joy, knowing that her method had succeeded.Vi: Chẳng kịp nán lại lâu hơn, Minh chào An và các đồng nghiệp, bắt đầu lên đường về nhà.En: Without lingering any longer, Minh bid farewell to An and her colleagues and started her journey home.Vi: Khi tới nhà, pháo hoa Tết đã bắt đầu nổ rực rỡ trên bầu trời, Minh bước vào căn nhà tràn ngập tiếng cười nói của người thân.En: When she arrived home, the Tết fireworks had already begun to explode brilliantly in the sky, and Minh stepped into the house filled with the laughter of her loved ones.Vi: Cô nhận ra rằng, sự kết hợp giữa kiến thức y học hiện đại và trí tuệ truyền thống có thể mạnh mẽ đến mức nào, đặc biệt là khi nguồn tài nguyên hạn hẹp.En: She realized how powerful the combination of modern medical knowledge and ...
    Voir plus Voir moins
    14 min
  • Against the White Storm: Linh and Minh's Arctic Adventure
    Jan 22 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Against the White Storm: Linh and Minh's Arctic Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-22-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Bầu trời xám xịt phía trên Bắc Cực như muốn nhấn chìm mọi thứ dưới đó.En: The gray sky over the Bắc Cực seemed to want to engulf everything below.Vi: Linh và Minh đang dấn bước trên lớp tuyết dày, mọi âm thanh bị cuốn đi trong cơn gió lạnh buốt.En: Linh and Minh were trudging through the thick snow, with every sound being swept away by the biting cold wind.Vi: "Chúng ta phải tìm thấy thiết bị trước hoàng hôn," Linh nói, giọng đầy cương quyết.En: "We have to find the equipment before sunset," Linh said, her voice filled with determination.Vi: Cô cảm nhận được áp lực từ dự án và nỗi nhớ nhà đang đè nặng lên vai.En: She felt the pressure from the project and the homesickness weighing heavily on her shoulders.Vi: Tết Nguyên Đán đã cận kề, và thay vì được sum vầy bên gia đình, cô lại mắc kẹt tại nơi lạnh giá này.En: Tết Nguyên Đán was approaching, and instead of being reunited with her family, she was stuck in this frigid place.Vi: Minh, mặc dù non trẻ và ít kinh nghiệm, nhưng ánh mắt tràn ngập nhiệt huyết.En: Minh, though young and inexperienced, had eyes full of enthusiasm.Vi: "Em chắc chắn chúng ta sẽ làm được," anh nói, cố gắng giữ tinh thần.En: "I'm sure we can do it," he said, trying to keep spirits high.Vi: Anh cũng mong muốn khẳng định bản thân và giành được sự tin tưởng từ Linh.En: He also wanted to prove himself and gain Linh's trust.Vi: Gió mạnh thổi qua, như muốn ném cả hai vào đại dương băng trắng xóa.En: A strong wind blew past, as if wanting to toss both of them into the vast white ice ocean.Vi: Đã mấy ngày trôi qua kể từ khi cơn bão đến và thổi bay thiết bị của họ.En: Several days had passed since the storm came and blew away their equipment.Vi: Không chỉ việc nghiên cứu bị đe dọa, mà việc xa nhà trong dịp Tết cũng khiến họ thêm căng thẳng.En: Not only was their research threatened, but being away from home during Tết also added to their stress.Vi: "Chúng ta phải cẩn thận.En: "We have to be careful.Vi: Với thời tiết này, việc tìm kiếm không dễ dàng", Linh cảnh báo, nhưng trong lòng đấu tranh giữa việc tiến tới và lo lắng cho sự an toàn của họ.En: In this weather, the search won't be easy," Linh warned, but she was internally conflicted between pushing forward and worrying about their safety.Vi: Thế nhưng, Minh, dù run rẩy vì lạnh, vẫn lạc quan, "Em nghĩ em thấy gì đó!En: However, Minh, though shivering from the cold, remained optimistic, "I think I see something!"Vi: " Minh chỉ về phía rặng đá phía xa.En: He pointed towards a rocky ridge in the distance.Vi: Có gì đó nhô lên từ lớp tuyết, mờ ảo dưới ánh sáng lờ mờ của mặt trời.En: Something was sticking out of the snow, faint under the dim light of the sun.Vi: Cả hai chạy tới, nhịp thở hòa quyện vào cơn gió gào thét.En: They both ran towards it, their breaths mingling with the howling wind.Vi: Linh không thể tin vào mắt mình khi họ đào bới tuyết và phát hiện ra thiết bị bị mất.En: Linh couldn't believe her eyes when they dug through the snow and discovered their lost equipment.Vi: "Chúng ta tìm thấy rồi!En: "We found it!"Vi: " Minh reo lên, nhưng niềm vui nhanh chóng nhường chỗ cho sự lo lắng khi bão tuyết bất ngờ dữ dội hơn, khi màn trắng xóa trở nên dày đặc.En: Minh exclaimed, but his joy quickly gave way to concern as the snowstorm suddenly became fiercer, with the whiteout growing thicker.Vi: Quyết định ngay lập tức, Linh bấm vào tay Minh, "Chúng ta cần tìm nơi trú ẩn.En: Making an instant decision, Linh grabbed Minh's hand, "We need to find shelter.Vi: Ngay bây giờ!En: Right now!"Vi: "Sau một hồi vật lộn giữa bão tuyết, cả hai tìm được một vết nứt trong tảng đá lớn, đủ an toàn để trú tạm.En: After struggling through the snowstorm, they found a crack in a large rock, safe enough for temporary refuge.Vi: Họ ngồi xuống, cơ thể run rẩy nhưng lòng nhẹ nhõm vì đã bảo quản được thiết bị cho nghiên cứu.En: They sat down, their bodies shivering but their hearts lighter for having secured the equipment for their research.Vi: "Chị Linh," Minh thều thào, "em nghĩ chúng ta thật sự là một đội tuyệt vời.En: "Chị Linh," Minh murmured, "I think we really are a great team."Vi: "Linh gật đầu, nhìn Minh với niềm tự hào.En:...
    Voir plus Voir moins
    14 min
  • Mystical Discoveries: A Journey Through Vịnh Hạ Long
    Jan 21 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Mystical Discoveries: A Journey Through Vịnh Hạ Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-21-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Sương mù nhẹ nhàng bao phủ trên Vịnh Hạ Long, từng hòn đảo đá vôi nhô lên như những bậc thầy lão luyện giữa biển khơi xanh thẳm.En: A gentle mist enveloped Vịnh Hạ Long, each limestone island rising like seasoned masters amidst the deep blue sea.Vi: Những chiếc thuyền chầm chậm trôi qua, điểm xuyết bằng màu sắc rực rỡ của cờ và đèn lồng, chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán.En: The boats drifted slowly by, adorned with the vibrant colors of flags and lanterns, preparing for the Tết Nguyên Đán.Vi: Không khí se lạnh của mùa đông miền Bắc càng làm cho cảnh vật thêm phần huyền bí và tĩnh lặng.En: The chilly North winter air added an extra layer of mystery and tranquility to the scenery.Vi: Linh đứng bên lan can của chiếc tàu tham quan, ánh mắt đăm đăm nhìn về phía xa.En: Linh stood by the railing of the tour boat, her eyes intently gazing into the distance.Vi: Cô không chỉ đang thưởng ngoạn vẻ đẹp thiên nhiên, mà còn đang suy nghĩ về điều gì đó sâu xa hơn.En: She was not only admiring the natural beauty but also delving into deeper thoughts.Vi: Tết sắp đến, và cô muốn tìm một món quà đặc biệt đem lại may mắn cho gia đình.En: With Tết approaching, she wanted to find a special gift that would bring luck to her family.Vi: Nhưng tâm trí cô lại bị kẹt giữa trách nhiệm ở nhà và sự kỳ vọng từ chuyến đi này.En: However, her mind was caught between her responsibilities at home and the expectations from this trip.Vi: Hung, với nụ cười tươi rói và giọng nói lém lỉnh, xuất hiện bên cạnh Linh.En: Hung, with a bright smile and a playful voice, appeared next to Linh.Vi: “Này, Linh! Đừng lo lắng nhiều quá, cứ tận hưởng đi mà! Xem kìa, biển đẹp quá!”En: "Hey, Linh! Don't worry so much, just enjoy it! Look, the sea is so beautiful!"Vi: Anh chàng này lúc nào cũng biết cách làm vui lên tình hình, dù có chút nghịch ngợm.En: This guy always knew how to lighten the mood, even if a bit mischievously.Vi: Linh thấy mình hơi mỉm cười nhưng vẫn trầm tư.En: Linh found herself slightly smiling but still deep in thought.Vi: "Hung, mình muốn tìm một món quà thật ý nghĩa cho gia đình. Tuy nhiên, không biết phải tìm ở đâu."En: "Hung, I want to find a really meaningful gift for my family. However, I don't know where to look."Vi: Hung bỗng nhìn ra xa và nảy ra một ý tưởng.En: Hung suddenly gazed into the distance and had an idea.Vi: "Chúng ta có thể khám phá nơi này. Có khi sẽ tìm thấy điều gì đó thú vị trên đường đi.”En: "We could explore this place. Maybe we'll find something interesting along the way."Vi: Và thế là hai người quyết định rời xa nhóm để khám phá vùng bờ xa vắng vẻ hơn của Vịnh Hạ Long.En: And so, the two decided to leave the group to explore the more secluded shores of Vịnh Hạ Long.Vi: Họ chèo một chiếc thuyền nhỏ tới hòn đảo ít người biết đến.En: They paddled a small boat to a little-known island.Vi: Khám phá không ngừng thúc giục trong lòng.En: The urge to explore constantly urged them on.Vi: Thật không ngờ, giữa vô số hòn đảo, họ tìm thấy một hang động ẩn mình, như một bí mật của thiên nhiên.En: Unexpectedly, among countless islands, they discovered a hidden cave, like a secret of nature.Vi: Linh và Hung ngạc nhiên khi phát hiện trong hang có những hình khắc cổ xưa trên tường biểu tượng cho sự may mắn và giàu có.En: Linh and Hung were amazed to find ancient carvings on the cave walls symbolizing luck and prosperity.Vi: Ngay tại trung tâm, một hiện vật nhỏ bằng đồng ánh lên dưới ánh sáng lập loè của đèn pin.En: In the center, a small bronze artifact gleamed under the flickering flashlight.Vi: Linh xúc động và cảm thấy như đã tìm được kho tàng quý giá.En: Linh was moved and felt as if she had found a precious treasure.Vi: “Hung, mình nghĩ đây là thứ mình tìm kiếm. Nhưng mình không thể mang nó về. Nó thuộc về nơi này.”En: "Hung, I think this is what I was looking for. But I can't take it with me. It belongs here."Vi: Hung gật đầu trầm tư và hiểu ra ý nghĩa của khám phá này.En: Hung nodded thoughtfully and understood the significance of this discovery.Vi: “Có lẽ không phải vật chất là quan trọng nhất, mà chính là câu chuyện và trải nghiệm chúng ta có được.”En: "...
    Voir plus Voir moins
    15 min
  • Navigating Dreams and Family in the Heart of Hạ Long Bay
    Jan 20 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Navigating Dreams and Family in the Heart of Hạ Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-20-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Trong không khí tươi mới của một mùa đông ở vịnh Hạ Long, cái lạnh dịu nhẹ pha lẫn hương vị biển cả tạo ra một cảm giác bình yên khó tả.En: In the fresh atmosphere of a winter in vịnh Hạ Long, the gentle cold mixed with the scent of the sea creates an indescribable sense of peace.Vi: Cả gia đình Linh đang có kỳ nghỉ đặc biệt ở đây để chào đón Tết Nguyên Đán.En: Cả gia đình Linh is having a special vacation here to welcome Tết Nguyên Đán.Vi: Con thuyền lớn nhẹ trôi trên làn nước trong xanh, xung quanh là những dãy núi đá vôi hùng vĩ, nổi bật dưới ánh sáng hoàng hôn vàng rực.En: The large boat gently drifts on the clear blue water, surrounded by majestic limestone mountains, standing out under the radiant golden sunset.Vi: Linh, một cô gái trẻ đầy nhiệt huyết, vừa trở về từ nước ngoài sau khi hoàn thành việc học.En: Linh, a young and passionate girl, has just returned from abroad after completing her studies.Vi: Trong lòng cô, có nhiều niềm vui, nhưng cũng không ít sự lo lắng.En: In her heart, there is much joy, but also not a little anxiety.Vi: Bên cạnh là Tuan, em họ Linh, đang học lớp cuối của trung học.En: Beside her is Tuan, Linh's cousin, who is in his final year of high school.Vi: Cả hai người đều mang trong mình những trăn trở riêng.En: Both of them carry their own worries.Vi: Ngày đầu tiên, gia đình Linh tụ họp đông đủ.En: On the first day, Linh's family gathered in full.Vi: Trong những bữa ăn ấm cúng và rộn ràng tiếng cười, Linh cảm nhận rõ ràng tình thân ấm áp nhưng kèm theo đó là sự kỳ vọng của mọi người dành cho cô.En: During the cozy meals filled with laughter, Linh clearly feels the warm affection of family but also the expectations everyone has for her.Vi: Cha mẹ và họ hàng mong Linh theo một con đường ổn định, truyền thống.En: Her parents and relatives hope Linh will follow a stable, traditional path.Vi: Tuan cũng không ngoại lệ.En: Tuan is no exception.Vi: Cậu cảm thấy áp lực khi phải chọn cho mình một ngành học.En: He feels pressured to choose a field of study.Vi: "Chị Linh, em thấy bối rối quá..." Tuan thổ lộ trong một buổi sáng hai chị em đứng bên boong tàu, gió biển nhè nhẹ thổi.En: "Sister Linh, I'm so confused..." Tuan confides one morning as the two stand on the deck of the ship, the sea breeze gently blowing.Vi: Linh hiểu cảm giác của Tuan.En: Linh understands Tuan's feelings.Vi: Ngày còn trẻ, cô cũng từng trải qua những giây phút như vậy.En: When she was young, she experienced such moments too.Vi: Đêm ấy, Linh quyết định phải mở lòng.En: That night, Linh decided she had to open up.Vi: Khi mặt trời gần lặn, Linh tụ họp cả gia đình lại trên boong tàu.En: As the sun was about to set, Linh gathered the whole family on the deck.Vi: Bầu không khí nhẹ nhàng, ánh nắng cuối ngày chiếu rọi lên khuôn mặt mọi người.En: The atmosphere was gentle, with the evening sunlight shining on everyone's faces.Vi: “Cả nhà ơi, có lẽ nhiều lần con đã làm mọi người lo lắng.En: "Family, perhaps there have been many times I've made everyone worried.Vi: Nhưng con muốn chia sẻ một điều...” Linh dừng lại, hít một hơi dài.En: But I want to share something..." Linh paused, taking a deep breath.Vi: “Con yêu gia đình này.En: "I love this family.Vi: Nhưng con cũng có những mơ ước của riêng mình.En: But I also have my own dreams.Vi: Con muốn khám phá, muốn tự do lựa chọn con đường của mình.”En: I want to explore, to freely choose my own path."Vi: Cả nhà im lặng lắng nghe.En: The whole family listened in silence.Vi: Linh tiếp tục: “Tuan, chị hiểu em cảm thấy áp lực.En: Linh continued: “Tuan, I understand you feel pressured.Vi: Em có quyền theo đuổi điều mà em thực sự yêu thích, đừng sợ sai lầm, đừng sợ khác biệt.”En: You have the right to pursue what you truly love, don't fear making mistakes, don't fear being different.”Vi: Sau vài phút trôi qua, mẹ Linh dịu dàng nắm lấy tay con gái.En: After a few minutes passed, Linh's mother gently took her daughter's hand.Vi: “Mẹ hiểu rồi, Linh.En: "I understand now, Linh.Vi: Điều mẹ quan tâm nhất là hạnh phúc của con.” Cả nhà dần dần gật đầu, bầu không khí trở nên nhẹ nhàng hơn.En: What I care about most is your happiness." The family...
    Voir plus Voir moins
    16 min
  • Unraveling Hidden Treasures: A Friendship's Rebirth at Tết
    Jan 19 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Unraveling Hidden Treasures: A Friendship's Rebirth at Tết Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-19-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Trong những con đường tĩnh lặng của Vườn Bách Thảo Hà Nội, nơi mùa đông phủ xanh mặt đất bằng màu cỏ rối và những nhành cây khô cằn, có một bức thư bí ẩn đã làm thức tỉnh những tâm hồn trẻ thơ.En: In the quiet paths of the Vườn Bách Thảo Hà Nội, where winter blankets the ground in tangled green grass and barren branches, a mysterious letter awakened the youthful spirits.Vi: Minh, với lòng hiếu kỳ và sự khát khao chứng tỏ mình, đã tìm thấy bức thư trong một góc nhỏ giữa những bụi hoa đang hé nở chào mùa lê.En: Minh, with curiosity and a thirst to prove himself, found the letter in a small corner among blooming flowers welcoming spring.Vi: Lan, người bạn thực tế và vô cùng cẩn trọng, ngay lập tức tỏ ra nghi ngờ.En: Lan, the practical and cautious friend, immediately expressed suspicion.Vi: Còn Hùng, chàng trai vui vẻ và hòa đồng, không giấu nổi sự phấn khích, nhưng trong lòng lại xen một chút phân vân.En: As for Hùng, the cheerful and sociable guy, he couldn't hide his excitement but felt a bit uncertain inside.Vi: Bức thư hứa hẹn rằng ở đâu đó trong vườn, có một kho báu đang chờ đợi những ai can đảm tìm ra.En: The letter promised that somewhere in the garden, there was a treasure waiting for those brave enough to find it.Vi: Khi Minh đọc to lời nhắn, ánh mắt cậu rực sáng như thể đã thấy cả một tương lai đầy vinh quang phía trước.En: When Minh read the message aloud, his eyes sparkled as if he saw a future full of glory ahead.Vi: "Hãy tưởng tượng biển hiệu mà mình sẽ có khi tìm thấy kho báu!" Minh kêu lên, không giấu nổi lòng gan dạ.En: "Imagine the fame we'll have when we find the treasure!" Minh exclaimed, unable to conceal his boldness.Vi: Lan nhíu mày.En: Lan frowned.Vi: "Nhưng có chắc không? Đây có thể là một trò chơi khăm," cô nói, nhớ lại những bài học luôn khuyên hãy đặt sự an toàn lên trên hết.En: "But are you sure? This might be a prank," she said, recalling lessons always advising caution.Vi: "Thời gian Tết là để ở bên bạn bè, gia đình, không chạy theo những thứ không chắc chắn."En: "The Tết holiday is for being with friends and family, not chasing uncertainty."Vi: Hùng, đứng giữa Minh và Lan, cố gắng làm dịu căng thẳng.En: Hùng, standing between Minh and Lan, tried to ease the tension.Vi: "Ừm, nhưng cũng có thể là một cuộc phiêu lưu thú vị chứ! Biết đâu lại mang đến điều bất ngờ? Nhưng hãy luôn sát cánh cùng nhau."En: "Well, it could also be an exciting adventure! Who knows what surprises it might bring? But let's stay close together."Vi: Thế nhưng, Minh quyết tâm không đổi.En: Yet, Minh's determination was unwavering.Vi: "Mình phải đi tìm. Mình phải chứng tỏ." nói xong, Minh đã bước đi trước, ánh mắt tràn trề sự quyết tâm.En: "I have to go find it. I must prove myself," he said, and with that, Minh stepped ahead, eyes filled with determination.Vi: Càng đi sâu vào vườn, mùi hương hoa và sắc xuân dù chưa tràn trề nhưng cũng đủ làm trái tim ấm áp.En: As they ventured deeper into the garden, the fragrance of flowers and the hints of spring, though not fully blossomed, were enough to warm the heart.Vi: Những chiếc đèn lồng Tết treo lủng lẳng trên cao, như đánh thức tất cả những ước vọng trẻ thơ.En: The Tết lanterns hung high, awakening all childhood wishes.Vi: Nhưng Minh không để ý, cậu bận tâm đến con đường dẫn tới kho báu.En: But Minh didn't notice, too concerned about the path to the treasure.Vi: Lan đi theo, chậm rãi, giữ khoảng cách, còn Hùng, loay hoay giữa chọn lựa.En: Lan followed, slowly, keeping a distance, while Hùng was caught between choices.Vi: Lúc ban đầu, con đường vẫn hòa nhã, tiếng cười vang lên từ đâu đây của những người khách khác đang tận hưởng không khí Tết.En: Initially, the path was pleasant, laughter echoing from other visitors enjoying the festive air.Vi: Nhưng rồi, Minh bắt đầu cảm thấy lạc lõng và bất an.En: But then, Minh began to feel lost and uneasy.Vi: Cậu dừng lại, hối hận thoáng lay động.En: He stopped, a tinge of regret flickering.Vi: Đúng lúc đó, Lan và Hùng xuất hiện bên cạnh.En: At that moment, Lan and Hùng appeared beside him.Vi: Lan, với sự chăm chút thường thấy, nhẹ giọng nói, "Chúng ta ...
    Voir plus Voir moins
    17 min
  • Thuy's Triumph: A New Year's Lesson in Courage
    Jan 18 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Thuy's Triumph: A New Year's Lesson in Courage Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-18-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Ở một góc nhộn nhịp của bảo tàng Lịch sử Tự nhiên, chợ Tết đèn lồng lung linh, các bạn học sinh lớp Thuy đang khám phá những khu triển lãm đa dạng.En: In a bustling corner of the museum of Natural History, the Tet market glows with lanterns, and the students of Thuy's class are exploring various exhibitions.Vi: Tiếng cười nói vang lên trong không khí se lạnh của mùa đông.En: Laughter rings out in the chilly winter air.Vi: Cô giáo dẫn đoàn lớp đi thăm thú từng phòng bảo tàng, chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán.En: The teacher leads the class group around the museum rooms, preparing for Lunar New Year.Vi: Thuy, đứng lặng lẽ bên lề, mắt sáng lên khi nhìn thấy bức tượng khủng long lớn tại khu trung tâm.En: Thuy, standing quietly at the edge, lights up upon seeing the large dinosaur statue at the central area.Vi: Đây là một phát hiện quý hiếm, được trưng bày đặc biệt cho dịp Tết.En: It is a rare find, displayed specially for the Tet occasion.Vi: Các bạn xung quanh đều háo hức, nhưng Thuy cảm thấy một luồng áp lực vô hình.En: The others around her are excited, but Thuy feels an invisible pressure.Vi: Cô gái trẻ luôn đam mê thiên nhiên và lịch sử.En: The young girl has always been passionate about nature and history.Vi: Trong lòng, Thuy ấp ủ ước muốn chia sẻ kiến thức này.En: In her heart, Thuy harbors a desire to share this knowledge.Vi: Nhưng cô biết An và Minh, hai bạn nổi tiếng trong lớp, có thể sẽ cười nhạo.En: But she knows An and Minh, the two well-known classmates, might laugh at her.Vi: Bước chân nhỏ nhắn của Thuy chầm chậm đi qua đám đông.En: Thuy's small steps slowly move through the crowd.Vi: Cô cúi đầu, lắng nghe các giọng nói xôn xao.En: She bows her head, listening to the buzzing voices.Vi: "Nhìn kìa, cái xương đuôi thật dài!En: "Look, that tailbone is really long!"Vi: " Minh reo lên.En: Minh exclaims.Vi: An cười vang, đồng ý.En: An laughs out loud in agreement.Vi: Thuy biết rõ về loài khủng long này.En: Thuy knows a lot about this dinosaur.Vi: Cô đã đọc tất cả sách báo mà mình có thể tìm được.En: She has read every book and article she could find.Vi: Nhưng sự ngại ngùng khiến cổ họng Thuy nghẹn lại.En: But shyness clogs her throat.Vi: Cô cảm thấy mình không thuộc về đám đông này, sợ rằng những giọng cười kia sẽ nhắm tới mình.En: She feels out of place in this crowd, afraid that the laughter will be directed at her.Vi: Giữa lúc cô đang bối rối, giọng nói cô giáo vang lên.En: In her confusion, the teacher's voice rings out.Vi: "Thuy, em có muốn nói chút thông tin về khủng long này không?En: "Thuy, would you like to share some information about this dinosaur?"Vi: "Lòng Thuy xao động.En: Thuy's heart stirs.Vi: Cả lớp quay lại nhìn cô.En: The entire class turns to look at her.Vi: Trước mắt cô là cơ hội, nhưng cũng là thử thách.En: Before her lies an opportunity, but also a challenge.Vi: Liệu Thuy có vượt qua nỗi sợ hãi?En: Will Thuy overcome her fear?Vi: Cô gái trẻ đứng thẳng người, hít thở sâu.En: The young girl stands up straight, takes a deep breath.Vi: "Đây là loài Argentinosaurus," Thuy bắt đầu, dù giọng run run.En: "This is an Argentinosaurus," Thuy begins, although her voice trembles.Vi: "Nó là một trong những loài khủng long lớn nhất từng tồn tại, sống cách đây khoảng 90 triệu năm.En: "It is one of the largest dinosaurs ever to exist, living around 90 million years ago."Vi: "Mắt cô liếc nhìn An và Minh.En: Her eyes glance at An and Minh.Vi: Cả hai đều chăm chú lắng nghe, không hề cười nhạo.En: Both are attentively listening, not laughing.Vi: Cảm giác lo lắng dần tan biến khi Thuy càng chia sẻ, càng có thêm nhiều bạn đứng lại nghe, tò mò.En: The anxiety gradually fades as Thuy continues to share, more and more classmates gather to listen, curious.Vi: "Khi lớn lên, chúng có thể dài đến 30 mét và nặng trên 70 tấn," Thuy tiếp tục, giờ đã tự tin hơn nhiều.En: "When they grew up, they could reach 30 meters long and weigh over 70 tons," Thuy continues, now much more confident.Vi: Tiếng vỗ tay vang lên khi cô kết thúc, khiến má cô ửng đỏ vì hạnh phúc.En: Applause rings out when she finishes, making her cheeks blush with happiness.Vi: An nhìn Thuy với ánh mắt khác lạ.En: An looks at Thuy with a different look.Vi: "Thật ...
    Voir plus Voir moins
    16 min