Épisodes

  • Huy and Lan's Fearless Summer on Forest Trails
    Jul 5 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Huy and Lan's Fearless Summer on Forest Trails Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/huy-and-lans-fearless-summer-on-forest-trails Story Transcript:Vi: Phong Nha-Ke Bang là một khu rừng rậm rạp và đầy kỳ diệu.En: Phong Nha-Ke Bang is a dense and wondrous forest.Vi: Ở đó, cây cối cao vút lên trời và những hang động ẩn mình một cách bí ẩn.En: There, trees reach skyward and caves hide mysteriously.Vi: Trong mùa hè nóng bức, Huy và Lan đã quyết định tham gia một chuyến đi bộ leo núi.En: In the scorching summer, Huy and Lan decided to partake in a hiking trip.Vi: Huy là một chàng trai trẻ đầy quyết tâm và có chút bướng bỉnh.En: Huy is a young man full of determination and a bit of stubbornness.Vi: Anh rất thích phiêu lưu và không bao giờ muốn bị coi là yếu đuối.En: He loves adventure and never wants to be seen as weak.Vi: Tuy nhiên, không ai biết rằng Huy có một nỗi sợ ẩn sâu trong lòng. Đó là sợ người khác thấy anh yếu đuối.En: However, no one knows that Huy harbors a hidden fear of others seeing him as weak.Vi: Lan là một người bạn kiên nhẫn và luôn ủng hộ Huy.En: Lan is a patient friend who always supports Huy.Vi: Cô âm thầm có tình cảm đặc biệt với anh.En: She harbors special feelings for him quietly.Vi: Mặc dù vậy, cô luôn giữ kín tình cảm của mình vì không muốn ảnh hưởng đến mối quan hệ bạn bè.En: Even so, she always keeps her feelings hidden so as not to affect their friendship.Vi: Một ngày nọ, khi họ đang leo một đoạn đường khó khăn, Huy bất ngờ trượt ngã và bị gãy mắt cá chân.En: One day, while they were hiking a difficult path, Huy suddenly slipped and broke his ankle.Vi: Đau đớn, nhưng anh vẫn quyết tâm hoàn thành chuyến đi.En: In pain, he was still determined to finish the hike.Vi: "Anh không sao," Huy nói, cố gắng đứng lên mặc dù đau đớn.En: "I'm fine," Huy said, trying to stand up despite the pain.Vi: Lan biết rõ rằng tình hình rất nghiêm trọng.En: Lan knew well that the situation was very serious.Vi: Cô cố gắng thuyết phục Huy ngồi nghỉ nhưng anh từ chối.En: She tried to persuade Huy to rest, but he refused.Vi: "Anh phải tiếp tục," Huy nói, "Anh không muốn bỏ lỡ cảnh đẹp này."En: "I have to continue," Huy said, "I don't want to miss this beautiful scene."Vi: Càng đi sâu vào rừng, địa hình càng trở nên hiểm trở.En: The deeper they went into the forest, the more treacherous the terrain became.Vi: Huy bắt đầu cảm thấy mệt mỏi và đau đớn nhiều hơn.En: Huy began to feel increasingly tired and in pain.Vi: Lan luôn bên cạnh anh, đủ kiên nhẫn và sẵn sàng hỗ trợ bất cứ lúc nào.En: Lan stayed by his side, patient and ready to support at any moment.Vi: Khi họ vừa leo lên một con đường dốc đứng, Huy mất thăng bằng và suýt ngã.En: As they climbed a steep path, Huy lost his balance and nearly fell.Vi: Lan nhanh chóng nắm lấy tay anh, kéo anh lại an toàn.En: Lan quickly grabbed his hand, pulling him back to safety.Vi: "Em đã bảo anh đừng cố quá," Lan nói, giọng lo lắng.En: "I told you not to push yourself too hard," Lan said, her voice filled with concern.Vi: Huy nhìn Lan, hiểu rằng mình không thể tự mình tiếp tục.En: Huy looked at Lan, understanding that he couldn't continue on his own.Vi: Anh cảm thấy xấu hổ nhưng đồng thời cũng rất biết ơn Lan.En: He felt ashamed but also very grateful to Lan.Vi: "Em... em giúp anh được không?" Huy thừa nhận với giọng nghẹn ngào.En: "Can you... can you help me?" Huy admitted, his voice choking.Vi: Lan mỉm cười, ánh mắt dịu dàng và ấm áp.En: Lan smiled, her eyes gentle and warm.Vi: "Dĩ nhiên rồi, anh Huy. Chúng ta sẽ cùng hoàn thành chuyến đi này."En: "Of course, Huy. We'll finish this hike together."Vi: Với sự giúp đỡ của Lan, Huy dần dần cảm thấy nhẹ nhàng hơn.En: With Lan's help, Huy gradually felt lighter.Vi: Họ cùng nhau vượt qua những đoạn đường khó khăn, cuối cùng đến đích.En: They overcame challenging paths together, finally reaching their destination.Vi: Trong suốt hành trình, tình cảm giữa họ ngày càng trở nên sâu đậm.En: Throughout the journey, their feelings for each other deepened.Vi: Huy nhận ra rằng không phải lúc nào cũng cần phải mạnh mẽ.En: Huy realized that it's not always necessary to be strong.Vi: Anh học cách chấp nhận sự giúp đỡ và hiểu rằng sức mạnh thực sự nằm ở đội ngũ và tình bạn.En: He learned to accept help and understood that true strength lies in ...
    Voir plus Voir moins
    15 min
  • Healing Hearts in Ha Long Bay: Quyen's Journey to Renewal
    Jul 4 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Healing Hearts in Ha Long Bay: Quyen's Journey to Renewal Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/healing-hearts-in-ha-long-bay-quyens-journey-to-renewal Story Transcript:Vi: Quyên đứng trên bến tàu, nhìn ra vịnh Hạ Long lung linh dưới ánh nắng mùa hè.En: Quyen stood on the dock, looking out at Ha Long Bay shimmering under the summer sunlight.Vi: Gió biển thổi nhẹ, mang theo hương mặn của muối và biển cả.En: A gentle sea breeze blew, carrying the salty scent of the ocean.Vi: Hôm nay là Quốc Khánh, một ngày vui của đất nước nhưng lòng Quyên vẫn nặng trĩu.En: Today was National Day, a celebration for the country, but Quyen's heart was still heavy.Vi: Cô trẻ tuổi, là một giáo viên ở thành phố. Cô đang cố gắng vượt qua một trái tim tan vỡ.En: She was young, a teacher from the city, trying to mend a broken heart.Vi: Quyên đến đây một mình, giữa khung cảnh lãng mạn như vậy, cô không khỏi cảm thấy lạc lõng.En: Quyen came here alone, and amidst such a romantic setting, she couldn't help but feel out of place.Vi: Cô quyết định đi chợ địa phương để tìm một món quà kỉ niệm.En: She decided to visit the local market to find a souvenir.Vi: Hy vọng rằng món quà sẽ mang lại cho cô một chút an ủi, một chút khép lại quá khứ.En: She hoped the gift would bring her some comfort, a bit of closure to the past.Vi: Chợ địa phương ở vịnh Hạ Long rất sôi động.En: The local market in Ha Long Bay was bustling.Vi: Những sạp hàng tràn ngập màu sắc và mùi thơm của đồ ăn đường phố.En: The stalls were filled with vibrant colors and the aromatic scents of street food.Vi: Có rất nhiều người mua sắm, khiến Quyên thấy hơi ngại ngùng.En: There were many shoppers, making Quyen feel a bit shy.Vi: Nhưng cô biết mình cần đối mặt với cảm giác này.En: But she knew she needed to confront this feeling.Vi: Cô bước từng bước vào chợ, cố gắng tập trung vào những gian hàng đầy màu sắc.En: She took step by step into the market, trying to focus on the colorful booths.Vi: Quyên dừng lại trước một sạp bán đồ thủ công mỹ nghệ.En: Quyen stopped at a stall selling handicrafts.Vi: Những chiếc vòng tay, khung ảnh, và bức tượng nhỏ đều được chạm khắc tinh xảo.En: Bracelets, picture frames, and small statues were all intricately carved.Vi: Quyên thấy một chiếc hộp gỗ nhỏ với những chi tiết khắc tinh tế, hình ảnh một đôi nam nữ đứng cạnh nhau giữa cảnh biển.En: Quyen saw a small wooden box with delicate carvings, depicting a couple standing by the sea.Vi: Quyên cầm chiếc hộp lên, ngắm nhìn kỹ lưỡng.En: Quyen picked up the box and examined it closely.Vi: Chiếc hộp gỗ ấy không chỉ đẹp mắt mà còn chứa đựng một vẻ đẹp sâu lắng.En: The wooden box was not only beautiful but also carried a profound beauty.Vi: Nó như muốn nói với cô về tình yêu, về ký ức và cả về sự hồi sinh.En: It seemed to speak to her about love, memories, and renewal.Vi: Đột nhiên, một cảm giác ấm áp lan toả trong lòng.En: Suddenly, a warm feeling spread within her.Vi: Cô cảm thấy như vừa tìm được một phần nào đó đã mất của mình.En: She felt as if she had found a part of herself that had been lost.Vi: Quyên quyết định mua chiếc hộp.En: Quyen decided to buy the box.Vi: Cô trả tiền cho người bán hàng và cảm ơn họ bằng một nụ cười nhẹ nhàng.En: She paid the vendor and thanked them with a gentle smile.Vi: Cô cầm chiếc hộp trong tay, cảm giác của sự hoàn thiện và yên bình tràn ngập trong trái tim.En: Holding the box in her hands, a sense of completeness and peace filled her heart.Vi: Rời khỏi chợ, Quyên bước đi trong ánh nắng vàng rực của mùa hè.En: Leaving the market, Quyen walked in the bright summer sunshine.Vi: Cô cảm thấy nhẹ nhõm hơn, như chính mình đã mạnh mẽ vượt qua thử thách.En: She felt lighter, as if she had overcome a significant challenge.Vi: Trái tim cô không còn nặng nề như trước.En: Her heart was no longer as heavy as before.Vi: Quyên cảm nhận một hy vọng mới, một sự độc lập và bắt đầu thấy con đường phía trước đầy hứa hẹn.En: Quyen felt a new hope, an independence, and began to see the path ahead full of promise.Vi: Quyên mỉm cười nhẹ nhàng, cảm nhận từng nhịp thở của biển cả và bước đi với niềm tin vững chắc.En: Quyen smiled softly, feeling each breath of the ocean and walking with firm confidence.Vi: Một hành trình mới, một ...
    Voir plus Voir moins
    14 min
  • Mystery of Mỹ Sơn: Siblings Unveil Ancient Family Secret
    Jul 3 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Mystery of Mỹ Sơn: Siblings Unveil Ancient Family Secret Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/mystery-of-my-son-siblings-unveil-ancient-family-secret Story Transcript:Vi: Trong một buổi sáng mùa hè ấm áp, Thủy và Minh dạo bước vào khu di tích cổ Mỹ Sơn, nơi những ngôi đền rêu phong đứng lặng lẽ giữa khu rừng xanh um.En: On a warm summer morning, Thủy and Minh strolled into the ancient Mỹ Sơn relic site, where moss-covered temples stood quietly amidst the lush green forest.Vi: Thủy là một nhà sử học dũng cảm, còn Minh - em trai cô - là người thận trọng hơn, luôn lo lắng cho sự an toàn của chị.En: Thủy was a brave historian, while Minh, her younger brother, was more cautious, always worried about her safety.Vi: Họ tìm đến đây để khám phá bí mật của gia đình được giấu kín trong những tường thành cổ xưa này.En: They came here to uncover the family secret hidden within these ancient walls.Vi: “Chị Thủy, chúng ta thật sự phải làm điều này sao?” Minh hỏi, ánh mắt lo âu.En: “Thủy, do we really have to do this?” Minh asked, his eyes filled with anxiety.Vi: “Minh, chúng ta cần tìm bảo vật của gia đình.En: “Minh, we need to find the family treasure.Vi: Nó rất quan trọng.En: It’s very important.Vi: Ông nội đã nói chúng ta có thể tìm thấy nó ở đây,” Thủy khẳng định, quyết tâm hiện rõ trên khuôn mặt cô.En: Grandfather said we could find it here,” Thủy affirmed, determination clear on her face.Vi: Một cơn gió nhẹ thổi qua, làm rơi vài chiếc lá vàng úa.En: A gentle breeze blew by, causing a few yellow leaves to fall.Vi: Họ bắt đầu cuộc phiêu lưu qua những lối nhỏ đầy cỏ mọc và các bức tường đổ nát.En: They began their adventure through narrow paths overgrown with grass and crumbling walls.Vi: Thủy cẩn thận đọc những tài liệu cổ mà cô đã mang theo, chứa đầy những ký hiệu và mật mã.En: Thủy carefully read the old documents she had brought with her, filled with symbols and codes.Vi: “Chị nhìn xem! Hình như đây là một manh mối!” Minh chỉ vào một bức phù điêu trên tường, có hình con phượng hoàng và một bông hoa sen.En: “Look, Thủy! I think this is a clue!” Minh pointed to a bas-relief on the wall depicting a phoenix and a lotus flower.Vi: Họ quyết định phá giải mật mã này, rồi sau đó dẫn họ tới một cánh cửa bí mật được bao phủ bởi dây leo.En: They decided to decode this clue, which then led them to a secret door covered with vines.Vi: Mở cửa, họ bước vào một hành lang tối tăm, u ám.En: Opening the door, they stepped into a dark, gloomy corridor.Vi: Cảm giác hồi hộp và lo âu lẫn lộn.En: The feeling of suspense and anxiety was palpable.Vi: “Chúng ta phải nhanh lên, trời sắp mưa rồi,” Minh nhắc nhở khi thấy mây đen kéo đến đằng xa.En: "We need to hurry, it's about to rain," Minh reminded her, seeing dark clouds gathering in the distance.Vi: “Đúng, nhưng nếu không tìm ra ngay bây giờ, chúng ta có thể không bao giờ tìm thấy lại,” Thủy đáp, mắt sáng rỡ với hy vọng.En: “Yes, but if we don’t find it now, we may never find it again,” Thủy responded, her eyes bright with hope.Vi: Thở hổn hển, họ tiến sâu hơn vào trong, cho đến khi đến một căn phòng ngầm đã bị che giấu qua biết bao thời gian.En: Panting, they ventured deeper in until they arrived at a hidden chamber, concealed through the ages.Vi: Căn phòng đó tỏa ra một không gian kỳ bí và thâm u, với ánh sáng nhỏ từ những khe hở trên trần.En: The room exuded a mysterious and eerie atmosphere, with faint light seeping through cracks in the ceiling.Vi: Trên bàn trung tâm của phòng ngầm, có một hộp gỗ nhỏ, trang trí bằng những họa tiết cổ.En: On the central table of the chamber was a small wooden box, adorned with ancient motifs.Vi: “Chúng ta tìm thấy rồi!” Thủy vui mừng reo lên, mắt của cô long lanh.En: “We found it!” Thủy exclaimed joyfully, her eyes sparkling.Vi: Mở chiếc hộp, họ nhìn thấy một chiếc lắc tay vàng, lấp lánh, với những viên đá quý xanh.En: Opening the box, they saw a golden bracelet, glittering with green gemstones.Vi: Bên dưới chiếc lắc tay là một bức thư cổ, đã ngả màu theo thời gian.En: Beneath the bracelet was an old letter, yellowed with time.Vi: Mở thư, Thủy và Minh đọc những dòng chữ ghi lại câu chuyện của tổ tiên họ, giải thích về việc giấu chiếc lắc và ý nghĩa của nó.En: Opening the ...
    Voir plus Voir moins
    18 min
  • Lost Heirloom Mystery: Historic Adventure at Hoan Kiem Lake
    Jul 2 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Lost Heirloom Mystery: Historic Adventure at Hoan Kiem Lake Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/lost-heirloom-mystery-historic-adventure-at-hoan-kiem-lake Story Transcript:Vi: Vào một buổi sáng mùa hè, ánh nắng chiếu rọi mặt nước Hồ Hoàn Kiếm.En: On a summer morning, sunlight shimmered on the surface of Hoan Kiem Lake.Vi: Hai anh em Khoa và Trang đứng trên bờ hồ, mắt sắc bén tìm kiếm manh mối.En: Khoa and Trang stood by the lakeside, their sharp eyes searching for clues.Vi: Khoa là một sinh viên đại học đam mê lịch sử và khảo cổ học.En: Khoa was a college student passionate about history and archaeology.Vi: Trang là em họ của Khoa, tính tình tò mò và ưa phiêu lưu.En: Trang, Khoa’s cousin, was curious and adventurous by nature.Vi: “Anh Khoa, chúng ta sẽ tìm thấy di vật gia đình chứ?” Trang hỏi, giọng lo lắng.En: “Khoa, will we find the family heirloom?” Trang asked, her voice worried.Vi: Khoa gật đầu, mắt vẫn chăm chú nhìn xung quanh.En: Khoa nodded, his eyes still scanning the surroundings.Vi: “Chắc chắn rồi. Chúng ta sẽ không bỏ cuộc.”En: “Absolutely. We won’t give up.”Vi: Hồ Hoàn Kiếm nằm ở trung tâm Hà Nội, luôn đông đúc du khách.En: Hoan Kiem Lake, located in the heart of Hanoi, was always crowded with visitors.Vi: Những cây to vươn bóng mát, tiếng xe cộ và tiếng cười nói hòa lẫn.En: Large trees cast their shade, and the sounds of traffic and chatter mixed together.Vi: Khoa và Trang biết rằng tìm kiếm trong đám đông sẽ rất khó khăn, nhưng không thể nản lòng.En: Khoa and Trang knew that searching amidst the crowd would be challenging, but they couldn’t lose heart.Vi: Di vật gia đình đã bị mất, và nhiều người đồn rằng nó bị kẻ xấu lấy cắp.En: The family heirloom had been lost, and many rumored it had been stolen by a villain.Vi: Nhưng Khoa tin rằng có điều gì đó còn bí ẩn hơn.En: But Khoa believed that there was something more mysterious.Vi: Anh nhận được những manh mối kỳ lạ xung quanh hồ, dẫn họ đi từ nơi này đến nơi khác.En: He received strange clues around the lake, leading them from one place to another.Vi: “Trang, em nhớ không, hồi nhỏ bà nội có kể về truyền thuyết con rùa thần không?” Khoa đột nhiên nhắc nhở.En: “Trang, do you remember when Grandma used to tell us about the legend of the magic turtle?” Khoa suddenly reminded.Vi: Trang gật đầu. “Có, em nhớ. Rùa thần bảo vệ thanh kiếm của vua Lê Lợi.”En: Trang nodded. “Yes, I remember. The magic turtle that protected King Le Loi's sword.”Vi: “Hình như, di vật của chúng ta có liên quan đến truyền thuyết đó,” Khoa nói với ánh mắt sáng lên.En: “It seems our heirloom is connected to that legend,” Khoa said, his eyes lighting up.Vi: Họ bắt đầu theo từng manh mối: một tờ giấy cũ trong ngôi đền Ngọc Sơn, một bức tượng nhỏ ở tháp Rùa, và cuối cùng là một bản đồ cũ dẫn họ đến cửa vào một cái hang giấu dưới lòng hồ.En: They began to follow each clue: an old piece of paper in the Ngoc Son Temple, a small statue at Turtle Tower, and finally, an old map that led them to the entrance of a cave hidden beneath the lake.Vi: “Khoa, anh nghĩ chỗ này an toàn không?” Trang hỏi khi họ đứng trước cửa hang.En: “Khoa, do you think this place is safe?” Trang asked as they stood before the cave entrance.Vi: “Không có gì an toàn tuyệt đối. Nhưng chúng ta phải mạo hiểm,” Khoa trả lời kiên quyết.En: “Nothing is absolutely safe. But we have to take the risk,” Khoa replied resolutely.Vi: Cả hai lặn sâu vào hang, cẩn thận từng bước.En: Both of them dove deep into the cave, cautiously with each step.Vi: Trong hang, họ tìm thấy một chiếc hộp gỗ cổ.En: Inside the cave, they found an ancient wooden box.Vi: Khoa mở nắp hộp ra, bên trong là di vật gia đình - một chiếc nhẫn vàng đẹp mắt và một bản thảo cổ xưa.En: Khoa opened the lid, and inside was the family heirloom - a beautiful gold ring and an ancient manuscript.Vi: “Truyền thuyết đã đúng,” Khoa thì thầm với sự kinh ngạc.En: “The legend was true,” Khoa whispered in amazement.Vi: “Chiếc nhẫn này đã được rùa thần bảo vệ qua bao thế kỷ.”En: “This ring has been protected by the magic turtle for centuries.”Vi: Trang nở nụ cười rạng rỡ, cảm thấy tự hào về hành trình của mình và anh họ.En: Trang beamed with pride, feeling proud of their journey and her cousin.Vi: Họ mang di vật trở về nhà, giải thích...
    Voir plus Voir moins
    16 min
  • Hoi An Lantern Festival: A Tale of Friendship and Balance
    Jul 1 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Hoi An Lantern Festival: A Tale of Friendship and Balance Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/hoi-an-lantern-festival-a-tale-of-friendship-and-balance Story Transcript:Vi: Khi những ánh hoàng hôn nhẹ nhàng buông xuống Hoi An, phố cổ trở nên lộng lẫy với hàng ngàn chiếc đèn lồng sáng rực.En: When the gentle sunset descended upon Hoi An, the ancient town became resplendent with thousands of brightly lit lanterns.Vi: Minh và Thao đang đứng trên những con đường cổ kính, chuẩn bị cho một buổi tối đáng nhớ tại lễ hội đèn lồng mùa hè.En: Minh and Thao were standing on the quaint streets, preparing for a memorable evening at the summer lantern festival.Vi: Minh đã lên kế hoạch tỉ mỉ cho chuyến đi này từ mấy tuần trước.En: Minh had meticulously planned this trip several weeks in advance.Vi: Chi tiết từng giờ từng phút được viết rõ ràng trong sổ tay của anh.En: Every hour and minute detail was clearly written in his notebook.Vi: Còn Thao, cô chỉ muốn thả mình vào không khí lễ hội, tận hưởng từng khoảnh khắc mà không áp lực.En: Thao, on the other hand, simply wanted to immerse herself in the festive atmosphere, enjoying every moment without feeling pressured.Vi: Họ là hai người bạn thân, nhưng tính cách lại hoàn toàn trái ngược.En: They were best friends, but their personalities were entirely opposite.Vi: Minh bảo, "Chúng ta cần đi ngay để kịp xem màn trưng bày đèn lồng cạnh sông.En: Minh said, "We need to go now to see the lantern display by the river."Vi: " Anh nhìn đồng hồ, lo lắng về thời gian.En: He looked at his watch, worried about the time.Vi: Thao mỉm cười nhẹ nhàng, "Minh, mình có thể dạo quanh chút không?En: Thao smiled gently, "Minh, can we take a stroll for a bit?Vi: Đèn lồng sẽ không chạy đi đâu mà.En: The lanterns aren't going anywhere."Vi: "Hai người cùng bước đi trên con đường nhỏ, nơi những chiếc đèn lồng lung linh treo ngang dọc.En: They walked together along the narrow street, where glowing lanterns were hung crisscross.Vi: Nhưng chỉ vài phút sau, Minh lại nhắc đến kế hoạch.En: But just a few minutes later, Minh brought up the plan again.Vi: "Chúng ta nên đi nhanh để không lỡ chuyến thuyền đêm," anh nói.En: "We should hurry to not miss the night boat ride," he said.Vi: Thao đứng lại, vẻ mặt hơi căng thẳng.En: Thao stopped, her face slightly tense.Vi: "Minh, mình đang trong kỳ nghỉ.En: "Minh, we're on vacation.Vi: Đừng áp lực quá như vậy.En: Don’t be so stressed.Vi: Mình muốn tận hưởng, không muốn bị gò bó.En: I want to enjoy it, not feel constrained."Vi: "Ngày hôm sau, vấn đề càng căng thẳng khi Minh cứ nhắc đi nhắc lại về lịch trình từ sáng đến tối.En: The next day, the tension escalated as Minh kept reiterating the schedule from morning till night.Vi: Thao tức giận và quyết định dừng chân tại một quán cà phê bên đường, mặc kệ Minh đi tiếp.En: Thao, feeling frustrated, decided to stop at a roadside café, letting Minh continue on.Vi: Cô ngồi xuống, uống ly cà phê và nhìn dòng người qua lại, tránh xa áp lực từ cả Minh và gia đình.En: She sat down, drank a cup of coffee, and watched the people passing by, distancing herself from the pressure exerted by both Minh and their families.Vi: Buổi tối đó, khi hai người gặp lại nhau bên dòng sông Hoài, ánh đèn lồng tràn ngập không gian.En: That evening, when they met again by the Hoai river, the lantern lights filled the space.Vi: Minh vẫn muốn tiếp tục theo kế hoạch, còn Thao thì muốn rẽ lối riêng.En: Minh still wanted to stick to the plan, while Thao wished to explore her own path.Vi: Họ dừng bước trước những chiếc đèn lồng rực rỡ, và một cuộc tranh cãi nảy lửa bùng lên.En: They halted in front of the radiant lanterns, and a heated argument erupted.Vi: Minh bảo, "Thao, mình đã lên kế hoạch rất kỹ.En: Minh said, "Thao, I planned this very carefully.Vi: Tại sao cậu không chịu làm theo?En: Why can't you just follow it?"Vi: "Thao trả lời, "Minh, cuộc sống không phải lúc nào cũng theo kế hoạch.En: Thao replied, "Minh, life doesn’t always go according to plan.Vi: Mình muốn tự do khám phá, như những chiếc đèn lồng này, lơ lửng và không cần một lộ trình cụ thể.En: I want to explore freely, like these lanterns, floating without a specific route."Vi: "Cuối cùng, Minh thở dài.En: In the end, Minh sighed.Vi: Anh nhận ra rằng sự kiểm soát của mình đã làm Thao mệt mỏi.En: He realized that his ...
    Voir plus Voir moins
    16 min
  • Battling the Storm: A Lychee Farm's Fight for Survival
    Jun 30 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Battling the Storm: A Lychee Farm's Fight for Survival Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/battling-the-storm-a-lychee-farms-fight-for-survival Story Transcript:Vi: Mùa hè đến, trang trại vải thiều ở tỉnh Bắc Giang trở nên sôi động và đầy màu sắc.En: Summer arrives, and the lychee farm in Bac Giang province becomes lively and colorful.Vi: Những cây vải thiều nặng trĩu trái chín đỏ, tỏa hương thơm ngọt ngào khắp không gian.En: The lychee trees are heavy with ripe, red fruits, filling the air with a sweet fragrance.Vi: Gia đình Minh ngày nào cũng làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho vụ mùa.En: Minh's family works hard every day to prepare for the harvest.Vi: Minh, người con lớn nhất, luôn cảm thấy trách nhiệm với trang trại và gia đình.En: Minh, the eldest son, always feels a sense of responsibility for the farm and the family.Vi: Một buổi sáng, Minh, Huong và Phuc cùng nhau đứng nhìn trời mây đen kéo đến.En: One morning, Minh, Huong, and Phuc stood together watching dark clouds gather.Vi: Cơn mưa bắt đầu nhỏ giọt, rồi nặng hạt dần.En: The rain began to drizzle and then gradually poured down harder.Vi: Minh thở dài nhìn những cánh đồng vải thiều sẽ bị ngập úng.En: Minh sighed as he looked at the lychee fields that would soon be flooded.Vi: "Mình phải làm sao đây?" Minh thầm nghĩ, lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt.En: "What should I do now?" Minh thought quietly, worry clearly visible on his face.Vi: Huong, em gái của Minh, luôn mơ ước trở thành ca sĩ, nhưng bây giờ cô ấy phải giúp gia đình thu hoạch vải.En: Huong, Minh's younger sister, always dreamed of becoming a singer, but now she had to help the family harvest lychees.Vi: Cô nhìn Minh với ánh mắt đầy hy vọng, "Anh Minh, chúng ta phải làm gì để cứu mùa vụ này?"En: She looked at Minh with hopeful eyes, "Brother Minh, what do we need to do to save this crop?"Vi: Cha của họ, Phuc, thì càng lo lắng hơn.En: Their father, Phuc, was even more anxious.Vi: Ông cảm thấy áp lực tài chính đang đè nặng lên vai mình.En: He felt the financial pressure bearing down on him.Vi: "Nếu mất vụ này, chúng ta sẽ không đủ tiền để trang trải." Ông nói với giọng trầm buồn.En: "If we lose this crop, we won’t have enough money to survive." He said with a somber voice.Vi: Mưa vẫn tiếp tục rơi, và Minh cảm thấy áp lực tăng lên.En: The rain continued to fall, and Minh felt the pressure mounting.Vi: Anh nhận được một cơ hội việc làm từ thành phố, nhưng liệu có đúng lúc để rời đi?En: He had received a job offer from the city, but was it the right time to leave?Vi: Nghĩ đến gia đình và những nguy hiểm mà mùa vụ đang đối mặt, Minh cảm thấy bối rối và khó xử.En: Thinking about his family and the dangers the crop faced, Minh felt confused and conflicted.Vi: Đêm đó, Minh không chợp mắt được.En: That night, Minh couldn't sleep.Vi: Anh suy nghĩ rất nhiều về việc giúp đỡ gia đình hay theo đuổi cơ hội mới.En: He thought a lot about helping his family or pursuing the new opportunity.Vi: Minh hiểu rằng bỏ qua cơ hội này có thể khiến cuộc sống của gia đình họ khó khăn hơn.En: Minh understood that passing up this chance could make their lives harder.Vi: Nhưng rời đi trong lúc này cũng là hành động không đáng.En: But leaving now felt irresponsible.Vi: Sáng hôm sau, Minh bất chợt nảy ra một ý tưởng.En: The next morning, Minh suddenly came up with an idea.Vi: "Chúng ta sẽ dùng những tấm bạt lớn để che chắn cho các cây vải thiều," anh nói với Huong và Phuc.En: "We will use large tarps to cover the lychee trees," he said to Huong and Phuc.Vi: Cuộc chiến với thời tiết bắt đầu.En: The battle against the weather began.Vi: Cả gia đình cùng nhau kéo dài những tấm bạt, nỗ lực bảo vệ cây vải thiều khỏi cơn mưa xối xả.En: The whole family worked together to stretch the tarps, striving to protect the lychee trees from the heavy rain.Vi: Huong, dù mơ ước trở thành ca sĩ, nhưng cô vẫn tạm gác mơ ước sang một bên để giúp đỡ gia đình.En: Huong, despite her dream of becoming a singer, temporarily set her dream aside to help her family.Vi: Cô bẻ từng cành vải thiều chín mọng, cẩn thận để giữ nguyên vẹn sản phẩm.En: She carefully picked each ripe lychee branch, ensuring the product stayed intact.Vi: Những ngày mưa liên tiếp trôi qua, cảm giác lo lắng luôn xuất hiện trên khuôn mặt cả gia đình.En: Days of continuous rain passed, anxiety ...
    Voir plus Voir moins
    18 min
  • Hanoi's Hidden Artifact: A Tale of Friendship and Discovery
    Jun 29 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Hanoi's Hidden Artifact: A Tale of Friendship and Discovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/hanois-hidden-artifact-a-tale-of-friendship-and-discovery Story Transcript:Vi: Khi trời mùa hè nóng bức và ồn ào, Hà Nội báo hiệu một cảnh tượng sống động.En: When the hot and noisy summer arrives, Hanoi signals a vibrant scene.Vi: Đường phố tấp nập, tiếng nhộn nhịp của xe máy và giọng nói của người dân tạo nên một không khí đặc trưng không nơi nào có.En: The bustling streets, the lively sounds of motorbikes, and the voices of the people create a unique atmosphere found nowhere else.Vi: Bao, chàng trai trẻ đam mê sách cũ, thường xuyên tìm đến khu Phố Cổ Hà Nội.En: Bao, a young man with a passion for old books, often visits Hanoi's Old Quarter.Vi: Anh thích đi lang thang trong những con ngõ nhỏ, chiêm ngưỡng các hiệu sách cũ.En: He enjoys wandering through the narrow alleys, admiring the old bookstores.Vi: Hôm nay, Bao bước vào một cửa hiệu sách quen thuộc, nơi anh đã tìm thấy nhiều cuốn sách quý trước đây.En: Today, Bao stepped into a familiar bookstore where he had previously discovered many valuable books.Vi: Trong khi tìm kiếm, Bao mở một cuốn sách cũ và tìm thấy một lá thư giấu bên trong.En: While searching, Bao opened an old book and found a letter hidden inside.Vi: Lá thư viết bằng tiếng Việt cổ và tiếng Pháp, hai ngôn ngữ mà Bao không rành.En: The letter was written in ancient Vietnamese and French, two languages Bao was not proficient in.Vi: Đọc những dòng chữ mờ mịt, anh càng tò mò về nguồn gốc của lá thư này.En: Reading the obscure lines, he became more curious about the origin of the letter.Vi: Bao quyết định tìm Lan, một người bạn học cũ làm việc tại đại học với chuyên môn về ngôn ngữ.En: Bao decided to find Lan, an old friend who worked at a university with expertise in languages.Vi: Bao và Lan từng có mối quan hệ căng thẳng, nhưng anh biết Lan có thể giúp anh giải mã lá thư này.En: Bao and Lan had a strained relationship, but he knew Lan could help him decipher the letter.Vi: Mặc dù lo lắng, Bao quyết định hỏi Lan giúp đỡ.En: Despite his apprehension, Bao decided to ask Lan for help.Vi: Lan đồng ý giúp sau một ít do dự.En: Lan agreed to help after a bit of hesitation.Vi: Cả hai bắt đầu làm việc cùng nhau.En: The two began working together.Vi: Mỗi đêm, họ ngồi bên bàn làm việc, cố gắng dịch các chữ viết.En: Every night, they sat at the desk, trying to translate the writings.Vi: Công việc không dễ dàng.En: The task was not easy.Vi: Bao gặp khó khăn với ngôn ngữ và cảm thấy thất vọng.En: Bao struggled with the languages and felt frustrated.Vi: Nhưng với sự hỗ trợ của Lan, từng mảng dần dần hiện ra.En: But with Lan's support, the pieces gradually came together.Vi: Khi họ đã giải mã được phần lớn lá thư, một câu chuyện về một cổ vật giấu kín được tiết lộ.En: As they decoded most of the letter, a story about a hidden artifact was revealed.Vi: Có một người đàn ông lạ mặt ở Phố Cổ đã gợi ý về một dấu vết hoang đường, nhưng Bao không tin tưởng.En: A strange man in the Old Quarter had hinted at a mysterious clue, but Bao did not trust him.Vi: Lan và Bao quyết định sẽ tìm cổ vật này trước khi người khác có thể.En: Lan and Bao decided to find the artifact before anyone else could.Vi: Họ vào sâu trong những ngách nhỏ của Phố Cổ.En: They ventured deep into the small alleys of the Old Quarter.Vi: Dẫn dắt bởi những hướng dẫn trong lá thư, họ đến một nhà cổ kính.En: Guided by the instructions in the letter, they arrived at an ancient house.Vi: Trong phòng cũ kỹ, Bao tìm thấy một biên bản ghi chép về cổ vật giấu kín.En: In an old room, Bao found a record detailing the hidden artifact.Vi: Với những bằng chứng mới này, họ nhanh chóng tìm ra cổ vật trước khi người lạ mặt đó có thể.En: With this new evidence, they quickly located the artifact before the stranger could.Vi: Cổ vật an toàn.En: The artifact was safe.Vi: Bao và Lan ngồi lại, thở phào nhẹ nhõm.En: Bao and Lan sat back, breathing a sigh of relief.Vi: Bao cảm thấy tim mình nhẹ hơn, mối quan hệ của họ cũng tốt đẹp hơn.En: Bao felt a weight lift off his heart, and their relationship improved.Vi: Lan nhìn Bao với nụ cười hiền.En: Lan looked at Bao with a gentle smile.Vi: "Chúng ta làm được rồi," Lan nói.En: "We did it," Lan said.Vi: "Đúng vậy," Bao trả ...
    Voir plus Voir moins
    15 min
  • Secrets of the Cu Chi Tunnels: A Journey Through Time and Rain
    Jun 28 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Secrets of the Cu Chi Tunnels: A Journey Through Time and Rain Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.org/secrets-of-the-cu-chi-tunnels-a-journey-through-time-and-rain Story Transcript:Vi: Dưới bầu trời mùa hè nặng nề, cơn mưa bỗng đổ ập xuống không báo trước.En: Under the heavy summer sky, the rain suddenly poured down without warning.Vi: Tại địa đạo Củ Chi cổ kính, An và Minh đang khám phá những ngóc ngách bí ẩn.En: At the ancient Cu Chi tunnels, An and Minh were exploring the mysterious nooks and crannies.Vi: An là một người đam mê lịch sử, mong muốn hiểu sâu hơn về chiến tranh Việt Nam.En: An was a history enthusiast, eager to understand more about the Vietnam War.Vi: Minh là hướng dẫn viên địa phương, mang trong lòng một bí mật về gia đình gắn liền với những đường hầm này.En: Minh was a local guide, harboring a family secret linked to these tunnels.Vi: "Mọi thứ vẫn bình thường," An nói, nhìn quanh các bức tường đất mộc mạc. "Có những chỗ nào chưa được phát hiện, anh Minh?"En: “Everything seems normal,” An said, looking around at the rustic earthen walls. “Are there any undiscovered areas, Mr. Minh?”Vi: Minh thở dài, đôi mắt đầy nỗi buồn. "Có nhiều chuyện ở đây, nhưng không phải chuyện nào cũng dễ kể."En: Minh sighed, his eyes full of sorrow. “There are many stories here, but not all of them are easy to tell.”Vi: Cơn mưa bên ngoài lớn dần, nước bắt đầu rỉ qua các lỗ hở của đường hầm.En: The rain outside intensified, water beginning to seep through the tunnel’s cracks.Vi: "Bây giờ không phải lúc trò chuyện nữa, chúng ta phải tìm lối thoát," Minh nói, với âm điệu khẩn trương.En: “Now is not the time for talk, we need to find a way out,” Minh said, his tone urgent.Vi: Nước dâng lên từ từ, tràn qua chân họ. An cảm thấy lạnh ở gót, nhưng lòng hiếu kỳ vẫn cháy bỏng. "Anh phải nói cho tôi biết. Chúng ta có thể đối mặt với mọi chuyện nếu hiểu rõ hơn về nơi này."En: The water rose gradually, spilling over their feet. An felt the cold at his heels, but his curiosity still burned fiercely. “You must tell me. We can face everything better if we understand this place more.”Vi: Minh ngập ngừng. "Tôi không chắc. Nó quá đau lòng."En: Minh hesitated. “I’m not sure. It’s too painful.”Vi: "Nhưng tôi phải biết," An nằn nì. "Đây không phải chỉ là lịch sử, mà còn là câu chuyện của con người."En: “But I have to know,” An pleaded. “This isn’t just history, it’s also the story of people.”Vi: Nước đã dâng đến đầu gối. Minh cuối cùng cũng quyết định mở lời. "Gia đình tôi từng sống ở đây. Ông nội tôi đã xây dựng những đường hầm này để bảo vệ chúng tôi. Ông đã hy sinh vì đất nước."En: The water had reached their knees. Minh finally decided to speak. “My family used to live here. My grandfather built these tunnels to protect us. He sacrificed himself for the country.”Vi: An yên lặng lắng nghe, cảm nhận được nỗi đau trong từng lời nói của Minh.En: An listened in silence, feeling the pain in each of Minh’s words.Vi: "Chúng ta nên tập trung thoát khỏi đây trước. Sau đó, tôi sẽ kể tất cả," Minh nói, bắt đầu dẫn đường.En: “We should focus on escaping first. After that, I’ll explain everything,” Minh said, beginning to lead the way.Vi: Họ tiến sâu hơn vào hầm, tìm kiếm lối thoát khẩn cấp. Nước tiếp tục dâng cao, đẩy họ vào tình thế nguy hiểm. Minh bất chợt dừng lại trước một cánh cửa ẩn. "Đây là lối đi ngầm mà ông nội tôi đã xây. Chúng ta sẽ an toàn."En: They ventured deeper into the tunnel, searching for an emergency exit. The water continued to rise, pushing them into a dangerous situation. Minh suddenly stopped in front of a hidden door. “This is a secret passage my grandfather built. We’ll be safe.”Vi: An và Minh cùng đẩy mạnh cánh cửa, họ thấy ánh sáng từ bên ngoài. Kéo nhau ra khỏi đường hầm, họ nhận thấy cơn mưa đã dịu lại.En: An and Minh pushed the door open together and saw the light from outside. Pulling each other out of the tunnel, they realized the rain had subsided.Vi: Ngồi bên cạnh nhau, hơi thở gấp gáp, An nhìn Minh cảm kích. "Tôi đã hiểu nhiều hơn về nơi này, và cả về gia đình anh. Tôi cảm thấy biết ơn."En: Sitting next to each other, breathing heavily, An looked at Minh appreciatively. “I understand more about this place, and about your family. I feel ...
    Voir plus Voir moins
    15 min