• Healing Traditions: Minh's Tết Eve Journey
    Jan 23 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Healing Traditions: Minh's Tết Eve Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-23-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Bầu trời xám xịt, lạnh lẽo của mùa đông phủ lên cánh đồng nơi bệnh viện dã chiến được dựng lên.En: The gray, cold winter sky spread over the field where the makeshift hospital was set up.Vi: Trong một góc nhỏ bé giữa bao bộn bề, Minh chăm chú nhìn vào hồ sơ bệnh án của một bệnh nhân.En: In a small corner amidst all the bustle, Minh was intently looking at a patient's medical records.Vi: Đây là ngày cuối cùng trước Tết, và Minh đang làm việc không ngừng nghỉ.En: It was the last day before Tết, and Minh was working tirelessly.Vi: Cô là y tá tận tụy tại ngôi bệnh viện dã chiến này ở vùng quê Việt Nam.En: She was a dedicated nurse at this makeshift hospital in rural Vietnam.Vi: Bao lâu nay, Minh chưa một lần cảm thấy công việc dồn ép như thế này.En: For so long, Minh hadn't once felt her work pressing down on her like this.Vi: Trời rất lạnh, nhưng căn phòng bệnh viện thì ấm áp nhờ vào những chiếc chăn dày và lò sưởi nhỏ.En: The weather was very cold, but the hospital room was warm thanks to thick blankets and a small heater.Vi: Minh nhìn bệnh nhân đặc biệt của mình, là An, một người nông dân hiền lành.En: Minh looked at her special patient, An, a gentle farmer.Vi: An đến bệnh viện với triệu chứng lạ: sốt cao, mệt mỏi và ho khan không dứt.En: An came to the hospital with strange symptoms: high fever, fatigue, and a persistent dry cough.Vi: Từ sáng tới giờ, Minh đã thử các biện pháp chuẩn nhưng đều không thành công.En: From morning until now, Minh had tried standard measures, but they all failed.Vi: Cùng lúc đó, Linh, một đồng nghiệp khác, chia sẻ rằng cô ấy đã chuẩn bị xong mọi thứ để về nhà đón Tết cùng gia đình.En: Meanwhile, Linh, another colleague, shared that she had prepared everything to go home to celebrate Tết with her family.Vi: Minh tự hỏi mình có nên bỏ cuộc và về nhà ăn Tết không.En: Minh wondered if she should give up and go home for Tết.Vi: Nhưng cô không thể ngừng nghĩ về An.En: But she couldn't stop thinking about An.Vi: Trong đầu Minh loáng thoáng hiện lên những bài thuốc dân gian bà ngoại cô từng chỉ dạy.En: Briefly, thoughts of the traditional remedies her grandmother once taught her flashed in Minh's mind.Vi: Những bài thuốc ấy từng giúp Minh nhiều lần trong tuổi thơ.En: Those remedies had helped her many times during her childhood.Vi: Cô quyết định thử một lần.En: She decided to give it a try.Vi: Minh nhớ lại những buổi tối bà ngồi kể về các loại thảo dược.En: Minh recalled the evenings when her grandmother would share stories about different herbs.Vi: Cô nhanh chóng xin phép sử dụng một ít lá thuốc từ vườn cộng đồng của bệnh viện.En: She quickly asked for permission to use some medicinal leaves from the hospital's community garden.Vi: Minh đun sôi lá và tạo thành hỗn hợp để đắp lên trán An và cho ông uống từng ít từng ít.En: Minh boiled the leaves into a mixture to apply on An's forehead and give him to drink slowly.Vi: Thời gian trôi qua nhanh chóng, và gần tới giao thừa Tết.En: Time passed quickly, nearing the Tết Eve.Vi: Minh mệt mỏi nhưng đầy hy vọng.En: Minh was tired but full of hope.Vi: Đột nhiên, An thở dài khoan khoái, cảm giác như sự mệt mỏi biến mất.En: Suddenly, An sighed in relief, feeling as if the fatigue had disappeared.Vi: An dần hồi phục.En: An gradually recovered.Vi: Minh rạng rỡ với niềm vui khi biết cách mình thực hiện đã thành công.En: Minh beamed with joy, knowing that her method had succeeded.Vi: Chẳng kịp nán lại lâu hơn, Minh chào An và các đồng nghiệp, bắt đầu lên đường về nhà.En: Without lingering any longer, Minh bid farewell to An and her colleagues and started her journey home.Vi: Khi tới nhà, pháo hoa Tết đã bắt đầu nổ rực rỡ trên bầu trời, Minh bước vào căn nhà tràn ngập tiếng cười nói của người thân.En: When she arrived home, the Tết fireworks had already begun to explode brilliantly in the sky, and Minh stepped into the house filled with the laughter of her loved ones.Vi: Cô nhận ra rằng, sự kết hợp giữa kiến thức y học hiện đại và trí tuệ truyền thống có thể mạnh mẽ đến mức nào, đặc biệt là khi nguồn tài nguyên hạn hẹp.En: She realized how powerful the combination of modern medical knowledge and ...
    Show more Show less
    14 mins
  • Against the White Storm: Linh and Minh's Arctic Adventure
    Jan 22 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Against the White Storm: Linh and Minh's Arctic Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-22-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Bầu trời xám xịt phía trên Bắc Cực như muốn nhấn chìm mọi thứ dưới đó.En: The gray sky over the Bắc Cực seemed to want to engulf everything below.Vi: Linh và Minh đang dấn bước trên lớp tuyết dày, mọi âm thanh bị cuốn đi trong cơn gió lạnh buốt.En: Linh and Minh were trudging through the thick snow, with every sound being swept away by the biting cold wind.Vi: "Chúng ta phải tìm thấy thiết bị trước hoàng hôn," Linh nói, giọng đầy cương quyết.En: "We have to find the equipment before sunset," Linh said, her voice filled with determination.Vi: Cô cảm nhận được áp lực từ dự án và nỗi nhớ nhà đang đè nặng lên vai.En: She felt the pressure from the project and the homesickness weighing heavily on her shoulders.Vi: Tết Nguyên Đán đã cận kề, và thay vì được sum vầy bên gia đình, cô lại mắc kẹt tại nơi lạnh giá này.En: Tết Nguyên Đán was approaching, and instead of being reunited with her family, she was stuck in this frigid place.Vi: Minh, mặc dù non trẻ và ít kinh nghiệm, nhưng ánh mắt tràn ngập nhiệt huyết.En: Minh, though young and inexperienced, had eyes full of enthusiasm.Vi: "Em chắc chắn chúng ta sẽ làm được," anh nói, cố gắng giữ tinh thần.En: "I'm sure we can do it," he said, trying to keep spirits high.Vi: Anh cũng mong muốn khẳng định bản thân và giành được sự tin tưởng từ Linh.En: He also wanted to prove himself and gain Linh's trust.Vi: Gió mạnh thổi qua, như muốn ném cả hai vào đại dương băng trắng xóa.En: A strong wind blew past, as if wanting to toss both of them into the vast white ice ocean.Vi: Đã mấy ngày trôi qua kể từ khi cơn bão đến và thổi bay thiết bị của họ.En: Several days had passed since the storm came and blew away their equipment.Vi: Không chỉ việc nghiên cứu bị đe dọa, mà việc xa nhà trong dịp Tết cũng khiến họ thêm căng thẳng.En: Not only was their research threatened, but being away from home during Tết also added to their stress.Vi: "Chúng ta phải cẩn thận.En: "We have to be careful.Vi: Với thời tiết này, việc tìm kiếm không dễ dàng", Linh cảnh báo, nhưng trong lòng đấu tranh giữa việc tiến tới và lo lắng cho sự an toàn của họ.En: In this weather, the search won't be easy," Linh warned, but she was internally conflicted between pushing forward and worrying about their safety.Vi: Thế nhưng, Minh, dù run rẩy vì lạnh, vẫn lạc quan, "Em nghĩ em thấy gì đó!En: However, Minh, though shivering from the cold, remained optimistic, "I think I see something!"Vi: " Minh chỉ về phía rặng đá phía xa.En: He pointed towards a rocky ridge in the distance.Vi: Có gì đó nhô lên từ lớp tuyết, mờ ảo dưới ánh sáng lờ mờ của mặt trời.En: Something was sticking out of the snow, faint under the dim light of the sun.Vi: Cả hai chạy tới, nhịp thở hòa quyện vào cơn gió gào thét.En: They both ran towards it, their breaths mingling with the howling wind.Vi: Linh không thể tin vào mắt mình khi họ đào bới tuyết và phát hiện ra thiết bị bị mất.En: Linh couldn't believe her eyes when they dug through the snow and discovered their lost equipment.Vi: "Chúng ta tìm thấy rồi!En: "We found it!"Vi: " Minh reo lên, nhưng niềm vui nhanh chóng nhường chỗ cho sự lo lắng khi bão tuyết bất ngờ dữ dội hơn, khi màn trắng xóa trở nên dày đặc.En: Minh exclaimed, but his joy quickly gave way to concern as the snowstorm suddenly became fiercer, with the whiteout growing thicker.Vi: Quyết định ngay lập tức, Linh bấm vào tay Minh, "Chúng ta cần tìm nơi trú ẩn.En: Making an instant decision, Linh grabbed Minh's hand, "We need to find shelter.Vi: Ngay bây giờ!En: Right now!"Vi: "Sau một hồi vật lộn giữa bão tuyết, cả hai tìm được một vết nứt trong tảng đá lớn, đủ an toàn để trú tạm.En: After struggling through the snowstorm, they found a crack in a large rock, safe enough for temporary refuge.Vi: Họ ngồi xuống, cơ thể run rẩy nhưng lòng nhẹ nhõm vì đã bảo quản được thiết bị cho nghiên cứu.En: They sat down, their bodies shivering but their hearts lighter for having secured the equipment for their research.Vi: "Chị Linh," Minh thều thào, "em nghĩ chúng ta thật sự là một đội tuyệt vời.En: "Chị Linh," Minh murmured, "I think we really are a great team."Vi: "Linh gật đầu, nhìn Minh với niềm tự hào.En:...
    Show more Show less
    14 mins
  • Mystical Discoveries: A Journey Through Vịnh Hạ Long
    Jan 21 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Mystical Discoveries: A Journey Through Vịnh Hạ Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-21-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Sương mù nhẹ nhàng bao phủ trên Vịnh Hạ Long, từng hòn đảo đá vôi nhô lên như những bậc thầy lão luyện giữa biển khơi xanh thẳm.En: A gentle mist enveloped Vịnh Hạ Long, each limestone island rising like seasoned masters amidst the deep blue sea.Vi: Những chiếc thuyền chầm chậm trôi qua, điểm xuyết bằng màu sắc rực rỡ của cờ và đèn lồng, chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán.En: The boats drifted slowly by, adorned with the vibrant colors of flags and lanterns, preparing for the Tết Nguyên Đán.Vi: Không khí se lạnh của mùa đông miền Bắc càng làm cho cảnh vật thêm phần huyền bí và tĩnh lặng.En: The chilly North winter air added an extra layer of mystery and tranquility to the scenery.Vi: Linh đứng bên lan can của chiếc tàu tham quan, ánh mắt đăm đăm nhìn về phía xa.En: Linh stood by the railing of the tour boat, her eyes intently gazing into the distance.Vi: Cô không chỉ đang thưởng ngoạn vẻ đẹp thiên nhiên, mà còn đang suy nghĩ về điều gì đó sâu xa hơn.En: She was not only admiring the natural beauty but also delving into deeper thoughts.Vi: Tết sắp đến, và cô muốn tìm một món quà đặc biệt đem lại may mắn cho gia đình.En: With Tết approaching, she wanted to find a special gift that would bring luck to her family.Vi: Nhưng tâm trí cô lại bị kẹt giữa trách nhiệm ở nhà và sự kỳ vọng từ chuyến đi này.En: However, her mind was caught between her responsibilities at home and the expectations from this trip.Vi: Hung, với nụ cười tươi rói và giọng nói lém lỉnh, xuất hiện bên cạnh Linh.En: Hung, with a bright smile and a playful voice, appeared next to Linh.Vi: “Này, Linh! Đừng lo lắng nhiều quá, cứ tận hưởng đi mà! Xem kìa, biển đẹp quá!”En: "Hey, Linh! Don't worry so much, just enjoy it! Look, the sea is so beautiful!"Vi: Anh chàng này lúc nào cũng biết cách làm vui lên tình hình, dù có chút nghịch ngợm.En: This guy always knew how to lighten the mood, even if a bit mischievously.Vi: Linh thấy mình hơi mỉm cười nhưng vẫn trầm tư.En: Linh found herself slightly smiling but still deep in thought.Vi: "Hung, mình muốn tìm một món quà thật ý nghĩa cho gia đình. Tuy nhiên, không biết phải tìm ở đâu."En: "Hung, I want to find a really meaningful gift for my family. However, I don't know where to look."Vi: Hung bỗng nhìn ra xa và nảy ra một ý tưởng.En: Hung suddenly gazed into the distance and had an idea.Vi: "Chúng ta có thể khám phá nơi này. Có khi sẽ tìm thấy điều gì đó thú vị trên đường đi.”En: "We could explore this place. Maybe we'll find something interesting along the way."Vi: Và thế là hai người quyết định rời xa nhóm để khám phá vùng bờ xa vắng vẻ hơn của Vịnh Hạ Long.En: And so, the two decided to leave the group to explore the more secluded shores of Vịnh Hạ Long.Vi: Họ chèo một chiếc thuyền nhỏ tới hòn đảo ít người biết đến.En: They paddled a small boat to a little-known island.Vi: Khám phá không ngừng thúc giục trong lòng.En: The urge to explore constantly urged them on.Vi: Thật không ngờ, giữa vô số hòn đảo, họ tìm thấy một hang động ẩn mình, như một bí mật của thiên nhiên.En: Unexpectedly, among countless islands, they discovered a hidden cave, like a secret of nature.Vi: Linh và Hung ngạc nhiên khi phát hiện trong hang có những hình khắc cổ xưa trên tường biểu tượng cho sự may mắn và giàu có.En: Linh and Hung were amazed to find ancient carvings on the cave walls symbolizing luck and prosperity.Vi: Ngay tại trung tâm, một hiện vật nhỏ bằng đồng ánh lên dưới ánh sáng lập loè của đèn pin.En: In the center, a small bronze artifact gleamed under the flickering flashlight.Vi: Linh xúc động và cảm thấy như đã tìm được kho tàng quý giá.En: Linh was moved and felt as if she had found a precious treasure.Vi: “Hung, mình nghĩ đây là thứ mình tìm kiếm. Nhưng mình không thể mang nó về. Nó thuộc về nơi này.”En: "Hung, I think this is what I was looking for. But I can't take it with me. It belongs here."Vi: Hung gật đầu trầm tư và hiểu ra ý nghĩa của khám phá này.En: Hung nodded thoughtfully and understood the significance of this discovery.Vi: “Có lẽ không phải vật chất là quan trọng nhất, mà chính là câu chuyện và trải nghiệm chúng ta có được.”En: "...
    Show more Show less
    15 mins
  • Navigating Dreams and Family in the Heart of Hạ Long Bay
    Jan 20 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Navigating Dreams and Family in the Heart of Hạ Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-20-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Trong không khí tươi mới của một mùa đông ở vịnh Hạ Long, cái lạnh dịu nhẹ pha lẫn hương vị biển cả tạo ra một cảm giác bình yên khó tả.En: In the fresh atmosphere of a winter in vịnh Hạ Long, the gentle cold mixed with the scent of the sea creates an indescribable sense of peace.Vi: Cả gia đình Linh đang có kỳ nghỉ đặc biệt ở đây để chào đón Tết Nguyên Đán.En: Cả gia đình Linh is having a special vacation here to welcome Tết Nguyên Đán.Vi: Con thuyền lớn nhẹ trôi trên làn nước trong xanh, xung quanh là những dãy núi đá vôi hùng vĩ, nổi bật dưới ánh sáng hoàng hôn vàng rực.En: The large boat gently drifts on the clear blue water, surrounded by majestic limestone mountains, standing out under the radiant golden sunset.Vi: Linh, một cô gái trẻ đầy nhiệt huyết, vừa trở về từ nước ngoài sau khi hoàn thành việc học.En: Linh, a young and passionate girl, has just returned from abroad after completing her studies.Vi: Trong lòng cô, có nhiều niềm vui, nhưng cũng không ít sự lo lắng.En: In her heart, there is much joy, but also not a little anxiety.Vi: Bên cạnh là Tuan, em họ Linh, đang học lớp cuối của trung học.En: Beside her is Tuan, Linh's cousin, who is in his final year of high school.Vi: Cả hai người đều mang trong mình những trăn trở riêng.En: Both of them carry their own worries.Vi: Ngày đầu tiên, gia đình Linh tụ họp đông đủ.En: On the first day, Linh's family gathered in full.Vi: Trong những bữa ăn ấm cúng và rộn ràng tiếng cười, Linh cảm nhận rõ ràng tình thân ấm áp nhưng kèm theo đó là sự kỳ vọng của mọi người dành cho cô.En: During the cozy meals filled with laughter, Linh clearly feels the warm affection of family but also the expectations everyone has for her.Vi: Cha mẹ và họ hàng mong Linh theo một con đường ổn định, truyền thống.En: Her parents and relatives hope Linh will follow a stable, traditional path.Vi: Tuan cũng không ngoại lệ.En: Tuan is no exception.Vi: Cậu cảm thấy áp lực khi phải chọn cho mình một ngành học.En: He feels pressured to choose a field of study.Vi: "Chị Linh, em thấy bối rối quá..." Tuan thổ lộ trong một buổi sáng hai chị em đứng bên boong tàu, gió biển nhè nhẹ thổi.En: "Sister Linh, I'm so confused..." Tuan confides one morning as the two stand on the deck of the ship, the sea breeze gently blowing.Vi: Linh hiểu cảm giác của Tuan.En: Linh understands Tuan's feelings.Vi: Ngày còn trẻ, cô cũng từng trải qua những giây phút như vậy.En: When she was young, she experienced such moments too.Vi: Đêm ấy, Linh quyết định phải mở lòng.En: That night, Linh decided she had to open up.Vi: Khi mặt trời gần lặn, Linh tụ họp cả gia đình lại trên boong tàu.En: As the sun was about to set, Linh gathered the whole family on the deck.Vi: Bầu không khí nhẹ nhàng, ánh nắng cuối ngày chiếu rọi lên khuôn mặt mọi người.En: The atmosphere was gentle, with the evening sunlight shining on everyone's faces.Vi: “Cả nhà ơi, có lẽ nhiều lần con đã làm mọi người lo lắng.En: "Family, perhaps there have been many times I've made everyone worried.Vi: Nhưng con muốn chia sẻ một điều...” Linh dừng lại, hít một hơi dài.En: But I want to share something..." Linh paused, taking a deep breath.Vi: “Con yêu gia đình này.En: "I love this family.Vi: Nhưng con cũng có những mơ ước của riêng mình.En: But I also have my own dreams.Vi: Con muốn khám phá, muốn tự do lựa chọn con đường của mình.”En: I want to explore, to freely choose my own path."Vi: Cả nhà im lặng lắng nghe.En: The whole family listened in silence.Vi: Linh tiếp tục: “Tuan, chị hiểu em cảm thấy áp lực.En: Linh continued: “Tuan, I understand you feel pressured.Vi: Em có quyền theo đuổi điều mà em thực sự yêu thích, đừng sợ sai lầm, đừng sợ khác biệt.”En: You have the right to pursue what you truly love, don't fear making mistakes, don't fear being different.”Vi: Sau vài phút trôi qua, mẹ Linh dịu dàng nắm lấy tay con gái.En: After a few minutes passed, Linh's mother gently took her daughter's hand.Vi: “Mẹ hiểu rồi, Linh.En: "I understand now, Linh.Vi: Điều mẹ quan tâm nhất là hạnh phúc của con.” Cả nhà dần dần gật đầu, bầu không khí trở nên nhẹ nhàng hơn.En: What I care about most is your happiness." The family...
    Show more Show less
    16 mins
  • Unraveling Hidden Treasures: A Friendship's Rebirth at Tết
    Jan 19 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Unraveling Hidden Treasures: A Friendship's Rebirth at Tết Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-19-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Trong những con đường tĩnh lặng của Vườn Bách Thảo Hà Nội, nơi mùa đông phủ xanh mặt đất bằng màu cỏ rối và những nhành cây khô cằn, có một bức thư bí ẩn đã làm thức tỉnh những tâm hồn trẻ thơ.En: In the quiet paths of the Vườn Bách Thảo Hà Nội, where winter blankets the ground in tangled green grass and barren branches, a mysterious letter awakened the youthful spirits.Vi: Minh, với lòng hiếu kỳ và sự khát khao chứng tỏ mình, đã tìm thấy bức thư trong một góc nhỏ giữa những bụi hoa đang hé nở chào mùa lê.En: Minh, with curiosity and a thirst to prove himself, found the letter in a small corner among blooming flowers welcoming spring.Vi: Lan, người bạn thực tế và vô cùng cẩn trọng, ngay lập tức tỏ ra nghi ngờ.En: Lan, the practical and cautious friend, immediately expressed suspicion.Vi: Còn Hùng, chàng trai vui vẻ và hòa đồng, không giấu nổi sự phấn khích, nhưng trong lòng lại xen một chút phân vân.En: As for Hùng, the cheerful and sociable guy, he couldn't hide his excitement but felt a bit uncertain inside.Vi: Bức thư hứa hẹn rằng ở đâu đó trong vườn, có một kho báu đang chờ đợi những ai can đảm tìm ra.En: The letter promised that somewhere in the garden, there was a treasure waiting for those brave enough to find it.Vi: Khi Minh đọc to lời nhắn, ánh mắt cậu rực sáng như thể đã thấy cả một tương lai đầy vinh quang phía trước.En: When Minh read the message aloud, his eyes sparkled as if he saw a future full of glory ahead.Vi: "Hãy tưởng tượng biển hiệu mà mình sẽ có khi tìm thấy kho báu!" Minh kêu lên, không giấu nổi lòng gan dạ.En: "Imagine the fame we'll have when we find the treasure!" Minh exclaimed, unable to conceal his boldness.Vi: Lan nhíu mày.En: Lan frowned.Vi: "Nhưng có chắc không? Đây có thể là một trò chơi khăm," cô nói, nhớ lại những bài học luôn khuyên hãy đặt sự an toàn lên trên hết.En: "But are you sure? This might be a prank," she said, recalling lessons always advising caution.Vi: "Thời gian Tết là để ở bên bạn bè, gia đình, không chạy theo những thứ không chắc chắn."En: "The Tết holiday is for being with friends and family, not chasing uncertainty."Vi: Hùng, đứng giữa Minh và Lan, cố gắng làm dịu căng thẳng.En: Hùng, standing between Minh and Lan, tried to ease the tension.Vi: "Ừm, nhưng cũng có thể là một cuộc phiêu lưu thú vị chứ! Biết đâu lại mang đến điều bất ngờ? Nhưng hãy luôn sát cánh cùng nhau."En: "Well, it could also be an exciting adventure! Who knows what surprises it might bring? But let's stay close together."Vi: Thế nhưng, Minh quyết tâm không đổi.En: Yet, Minh's determination was unwavering.Vi: "Mình phải đi tìm. Mình phải chứng tỏ." nói xong, Minh đã bước đi trước, ánh mắt tràn trề sự quyết tâm.En: "I have to go find it. I must prove myself," he said, and with that, Minh stepped ahead, eyes filled with determination.Vi: Càng đi sâu vào vườn, mùi hương hoa và sắc xuân dù chưa tràn trề nhưng cũng đủ làm trái tim ấm áp.En: As they ventured deeper into the garden, the fragrance of flowers and the hints of spring, though not fully blossomed, were enough to warm the heart.Vi: Những chiếc đèn lồng Tết treo lủng lẳng trên cao, như đánh thức tất cả những ước vọng trẻ thơ.En: The Tết lanterns hung high, awakening all childhood wishes.Vi: Nhưng Minh không để ý, cậu bận tâm đến con đường dẫn tới kho báu.En: But Minh didn't notice, too concerned about the path to the treasure.Vi: Lan đi theo, chậm rãi, giữ khoảng cách, còn Hùng, loay hoay giữa chọn lựa.En: Lan followed, slowly, keeping a distance, while Hùng was caught between choices.Vi: Lúc ban đầu, con đường vẫn hòa nhã, tiếng cười vang lên từ đâu đây của những người khách khác đang tận hưởng không khí Tết.En: Initially, the path was pleasant, laughter echoing from other visitors enjoying the festive air.Vi: Nhưng rồi, Minh bắt đầu cảm thấy lạc lõng và bất an.En: But then, Minh began to feel lost and uneasy.Vi: Cậu dừng lại, hối hận thoáng lay động.En: He stopped, a tinge of regret flickering.Vi: Đúng lúc đó, Lan và Hùng xuất hiện bên cạnh.En: At that moment, Lan and Hùng appeared beside him.Vi: Lan, với sự chăm chút thường thấy, nhẹ giọng nói, "Chúng ta ...
    Show more Show less
    17 mins
  • Thuy's Triumph: A New Year's Lesson in Courage
    Jan 18 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Thuy's Triumph: A New Year's Lesson in Courage Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-18-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Ở một góc nhộn nhịp của bảo tàng Lịch sử Tự nhiên, chợ Tết đèn lồng lung linh, các bạn học sinh lớp Thuy đang khám phá những khu triển lãm đa dạng.En: In a bustling corner of the museum of Natural History, the Tet market glows with lanterns, and the students of Thuy's class are exploring various exhibitions.Vi: Tiếng cười nói vang lên trong không khí se lạnh của mùa đông.En: Laughter rings out in the chilly winter air.Vi: Cô giáo dẫn đoàn lớp đi thăm thú từng phòng bảo tàng, chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán.En: The teacher leads the class group around the museum rooms, preparing for Lunar New Year.Vi: Thuy, đứng lặng lẽ bên lề, mắt sáng lên khi nhìn thấy bức tượng khủng long lớn tại khu trung tâm.En: Thuy, standing quietly at the edge, lights up upon seeing the large dinosaur statue at the central area.Vi: Đây là một phát hiện quý hiếm, được trưng bày đặc biệt cho dịp Tết.En: It is a rare find, displayed specially for the Tet occasion.Vi: Các bạn xung quanh đều háo hức, nhưng Thuy cảm thấy một luồng áp lực vô hình.En: The others around her are excited, but Thuy feels an invisible pressure.Vi: Cô gái trẻ luôn đam mê thiên nhiên và lịch sử.En: The young girl has always been passionate about nature and history.Vi: Trong lòng, Thuy ấp ủ ước muốn chia sẻ kiến thức này.En: In her heart, Thuy harbors a desire to share this knowledge.Vi: Nhưng cô biết An và Minh, hai bạn nổi tiếng trong lớp, có thể sẽ cười nhạo.En: But she knows An and Minh, the two well-known classmates, might laugh at her.Vi: Bước chân nhỏ nhắn của Thuy chầm chậm đi qua đám đông.En: Thuy's small steps slowly move through the crowd.Vi: Cô cúi đầu, lắng nghe các giọng nói xôn xao.En: She bows her head, listening to the buzzing voices.Vi: "Nhìn kìa, cái xương đuôi thật dài!En: "Look, that tailbone is really long!"Vi: " Minh reo lên.En: Minh exclaims.Vi: An cười vang, đồng ý.En: An laughs out loud in agreement.Vi: Thuy biết rõ về loài khủng long này.En: Thuy knows a lot about this dinosaur.Vi: Cô đã đọc tất cả sách báo mà mình có thể tìm được.En: She has read every book and article she could find.Vi: Nhưng sự ngại ngùng khiến cổ họng Thuy nghẹn lại.En: But shyness clogs her throat.Vi: Cô cảm thấy mình không thuộc về đám đông này, sợ rằng những giọng cười kia sẽ nhắm tới mình.En: She feels out of place in this crowd, afraid that the laughter will be directed at her.Vi: Giữa lúc cô đang bối rối, giọng nói cô giáo vang lên.En: In her confusion, the teacher's voice rings out.Vi: "Thuy, em có muốn nói chút thông tin về khủng long này không?En: "Thuy, would you like to share some information about this dinosaur?"Vi: "Lòng Thuy xao động.En: Thuy's heart stirs.Vi: Cả lớp quay lại nhìn cô.En: The entire class turns to look at her.Vi: Trước mắt cô là cơ hội, nhưng cũng là thử thách.En: Before her lies an opportunity, but also a challenge.Vi: Liệu Thuy có vượt qua nỗi sợ hãi?En: Will Thuy overcome her fear?Vi: Cô gái trẻ đứng thẳng người, hít thở sâu.En: The young girl stands up straight, takes a deep breath.Vi: "Đây là loài Argentinosaurus," Thuy bắt đầu, dù giọng run run.En: "This is an Argentinosaurus," Thuy begins, although her voice trembles.Vi: "Nó là một trong những loài khủng long lớn nhất từng tồn tại, sống cách đây khoảng 90 triệu năm.En: "It is one of the largest dinosaurs ever to exist, living around 90 million years ago."Vi: "Mắt cô liếc nhìn An và Minh.En: Her eyes glance at An and Minh.Vi: Cả hai đều chăm chú lắng nghe, không hề cười nhạo.En: Both are attentively listening, not laughing.Vi: Cảm giác lo lắng dần tan biến khi Thuy càng chia sẻ, càng có thêm nhiều bạn đứng lại nghe, tò mò.En: The anxiety gradually fades as Thuy continues to share, more and more classmates gather to listen, curious.Vi: "Khi lớn lên, chúng có thể dài đến 30 mét và nặng trên 70 tấn," Thuy tiếp tục, giờ đã tự tin hơn nhiều.En: "When they grew up, they could reach 30 meters long and weigh over 70 tons," Thuy continues, now much more confident.Vi: Tiếng vỗ tay vang lên khi cô kết thúc, khiến má cô ửng đỏ vì hạnh phúc.En: Applause rings out when she finishes, making her cheeks blush with happiness.Vi: An nhìn Thuy với ánh mắt khác lạ.En: An looks at Thuy with a different look.Vi: "Thật ...
    Show more Show less
    16 mins
  • Lost and Found: A Heartwarming Tết Journey on Flower Street
    Jan 17 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Lost and Found: A Heartwarming Tết Journey on Flower Street Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-17-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Nguyễn Huệ Flower Street rộn ràng và đầy màu sắc.En: Nguyễn Huệ Flower Street was bustling and full of colors.Vi: Khắp nơi là những bông hoa rực rỡ, những trang trí Tết truyền thống và tiếng cười nói vui vẻ của các gia đình.En: Everywhere were brilliant flowers, traditional Tết decorations, and the cheerful laughter of families.Vi: Không khí Tết tràn ngập đường phố.En: The Tết atmosphere filled the streets.Vi: Minh và Trang tay trong tay, đi tham quan con phố hoa nổi tiếng này.En: Minh and Trang walked hand in hand, visiting this famous flower street.Vi: Minh là một anh trai chu đáo.En: Minh was a considerate brother.Vi: Năm nay, gia đình Minh gặp khó khăn về tài chính.En: This year, Minh's family faced financial difficulties.Vi: Nhưng Minh vẫn muốn em gái Trang được tận hưởng Tết thật trọn vẹn.En: But he still wanted his sister Trang to fully enjoy Tết.Vi: Anh quyết định: "Hôm nay mình sẽ để mọi lo lắng ở nhà.En: He decided, "Today, I'm going to leave all my worries at home."Vi: " Minh nhìn Trang, cả hai cùng cười tươi.En: Minh looked at Trang, and both smiled brightly.Vi: Trang rất thích thú.En: Trang was very excited.Vi: "Ồ, anh Minh, nhìn kìa!En: "Oh, Minh, look!Vi: Hoa mai đẹp quá," Trang chỉ tay về phía một giàn hoa mai vàng rực.En: The hoa mai is so beautiful," Trang pointed towards a display of bright yellow hoa mai.Vi: Minh mỉm cười, mắt vẫn dõi theo em gái.En: Minh smiled, his eyes still following his sister.Vi: Con phố đông đúc.En: The street was crowded.Vi: Tiếng người nói, tiếng nhạc Tết vang lên khắp nơi.En: Voices and Tết music resounded everywhere.Vi: Trời mùa đông nhưng chẳng lạnh.En: It was winter, but not cold.Vi: Không khí chỉ mát mẻ, thoải mái.En: The air was just cool and comfortable.Vi: Trên đường đi, Minh không ngừng để ý khung cảnh.En: On the way, Minh kept noticing the scenery.Vi: Những chậu cúc vàng, những cây quất quả lúc lỉu.En: Pots of yellow chrysanthemums and kumquat trees laden with fruit.Vi: Minh cũng lo lắng nhiều chuyện gia đình.En: Minh was also worried about family matters.Vi: Nhưng nhìn thấy Trang vui vẻ, anh muốn gác lại nỗi lo, ít nhất là ngày hôm nay.En: But seeing Trang so happy, he wanted to set aside his worries, at least for today.Vi: Bỗng nhiên, Minh không thấy Trang bên cạnh.En: Suddenly, Minh didn't see Trang beside him.Vi: Anh quay đầu nhìn quanh, đám đông che khuất tầm mắt.En: He turned his head, looking around, the crowd obscuring his view.Vi: Tim Minh đập mạnh.En: Minh's heart pounded.Vi: Anh lo sợ: "Mình đã hứa với bố mẹ sẽ chăm sóc Trang.En: He was scared: "I promised my parents I would take care of Trang."Vi: "Minh vội vã tìm kiếm.En: Minh hurriedly searched.Vi: "Trang ơi!En: "Trang!"Vi: " Anh gọi lớn, hy vọng nghe được hồi âm giữa đám đông.En: he called loudly, hoping to hear a response amidst the crowd.Vi: Tiếng gọi của anh lạc vào bản nhạc xuân.En: His voice was lost in the spring music.Vi: Sau một lúc tìm kiếm căng thẳng, Minh thấy Trang đứng gần một gian hàng hoa.En: After a tense search, Minh saw Trang standing near a flower stall.Vi: Trang đang chăm chú nhìn một bình hoa lan, đôi mắt sáng ngời.En: Trang was intently looking at a vase of orchids, her eyes sparkling.Vi: Minh thở phào nhẹ nhõm.En: Minh sighed in relief.Vi: Anh lại gần, đặt tay lên vai em gái.En: He approached, placing a hand on his sister's shoulder.Vi: "Em làm anh lo quá," Minh nói nhẹ nhõm pha chút trách yêu.En: "You made me so worried," Minh said with relief mixed with affectionate admonishment.Vi: Trang cười hạnh phúc, "Xin lỗi anh.En: Trang laughed happily, "Sorry, brother.Vi: Em chỉ mải xem hoa quá.En: I was just too engrossed in the flowers."Vi: "Minh nhận ra một điều quan trọng.En: Minh realized something important.Vi: Trong cuộc sống, có những lo lắng mà ta không thể tránh.En: In life, there are worries that can't be avoided.Vi: Nhưng cũng có những khoảnh khắc quý giá cần trân trọng, nhất là bên người thân yêu.En: But there are also precious moments to cherish, especially with loved ones.Vi: Họ tiếp tục đi dạo, cùng nhau ngắm hoa và chụp ảnh lưu niệm.En: They continued their walk, admiring the flowers and taking souvenir photos together.Vi: Minh cảm thấy yên lòng hơn.En: Minh felt more at ease.Vi: Hôm nay là một ngày đẹp trời, một ...
    Show more Show less
    15 mins
  • A Đà Lạt Picnic: Tết Magic Among Pine Groves
    Jan 16 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Đà Lạt Picnic: Tết Magic Among Pine Groves Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-16-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Giữa rừng thông xanh thẳm của Đà Lạt, không khí mùa đông lạnh nhưng trong lành.En: Amidst the deep green Đà Lạt pine forest, the winter air is cold but fresh.Vi: Linh và Minh đang chuẩn bị cho buổi dã ngoại đáng nhớ.En: Linh and Minh are preparing for a memorable picnic.Vi: Tết đang đến gần và không khí Tết bao trùm cả khu rừng.En: Tết is approaching, and the festival atmosphere envelops the entire forest.Vi: Linh cẩn thận chọn từng món đồ ăn, đặc biệt là bánh chưng, để mọi thứ thật hoàn hảo.En: Linh carefully selects each food item, especially the bánh chưng, to ensure everything is perfect.Vi: Minh thì khác, anh cứ thảnh thơi, ngắm nhìn những chú sóc nhỏ nhảy nhót giữa các cành cây.En: Minh, on the other hand, is relaxed, watching squirrels leaping between the tree branches.Vi: Linh nói, "Mình cần tìm chỗ nào đẹp để trải khăn ra. Mình muốn bữa picnic này thật hoàn hảo."En: Linh said, "We need to find a beautiful spot to lay out the blanket. I want this picnic to be perfect."Vi: Minh mỉm cười, "Được rồi, tìm chỗ đẹp cũng được, nhưng em nhìn kìa, chú chim kia đang múa kìa!"En: Minh smiled, "Alright, finding a nice spot is fine, but look at that, the bird is dancing over there!"Vi: Bọn chim sẻ đu mình trên cành thông, dường như cũng đang chuẩn bị cho Tết.En: The sparrows dangled on the pine branches, seemingly preparing for Tết as well.Vi: Linh, bận rộn sắp xếp đồ ăn, chốc chốc lại bị Minh kéo tay, chỉ vào những con sóc nghịch ngợm đang thò đầu ra khỏi tổ.En: Linh, busy arranging the food, was occasionally pulled by Minh to point at the mischievous squirrels poking their heads out of their nests.Vi: Linh khẽ cười, nhưng nhanh chóng quay lại việc của mình, mong mọi thứ đâu vào đó.En: Linh giggled softly but quickly returned to her task, hoping everything would be in order.Vi: Khi họ gần tìm được bãi cỏ đẹp, một cơn gió nhẹ thổi qua, làm tầng mây mỏng trên cao trôi nhanh.En: As they were about to find a beautiful grass spot, a gentle breeze blew through, causing the thin clouds above to drift quickly.Vi: Một đàn bướm bay lượn trên đầu, làm Minh thích thú reo lên.En: A flock of butterflies fluttered overhead, making Minh exclaim with delight.Vi: Linh khẽ thở dài, cố giữ bình tĩnh, "Minh, chúng ta cần tập trung. Mình có rất nhiều món ngon cần thưởng thức."En: Linh sighed softly, trying to keep calm, "Minh, we need to focus. We have a lot of delicious dishes to enjoy."Vi: Nhưng ngay lúc đó, một tiếng “xoạt” nhẹ vang lên.En: But just then, a soft "rustle" sounded.Vi: Linh nhìn lên, và thấy một chú sóc nhanh nhảu trộm mất một chiếc bánh chưng nhỏ và chạy vụt đi.En: Linh looked up and saw a quick squirrel stealing a small bánh chưng and dashing away.Vi: Minh thấy vậy liền chạy theo, vừa cười vừa kêu, "Đợi đã, trả lại chúng mình!"En: Minh saw it and immediately chased after, laughing and shouting, "Wait, give it back to us!"Vi: Linh đứng đó, ngẩn ngơ một chút.En: Linh stood there, a bit bewildered.Vi: Nhưng Minh kéo tay, rủ rê cô cùng chạy.En: But Minh grabbed her hand, inviting her to run along.Vi: Giữa tiếng cười vang của Minh, Linh nhận ra khung cảnh sôi động thật hài hước và vui nhộn.En: Among Minh's echoing laughter, Linh realized how humorous and lively the scene was.Vi: Cả hai cùng đuổi theo chú sóc nghịch ngợm, lạc mềm trên thảm lá thông.En: Together they chased after the mischievous squirrel, losing track of time on the pine needle-covered carpet.Vi: Cuối cùng, họ ngồi dưới một gốc cây lớn, vẫn cười khúc khích khi nghĩ đến cảnh tượng vừa rồi.En: Finally, they sat under a large tree, still giggling as they recalled the recent scene.Vi: Linh nhìn quanh, thấy những con sóc khác cũng tò mò đến xem.En: Linh looked around, noticing other squirrels curiously watching.Vi: Cô ấy cười, mở rộng tấm khăn dã ngoại và rủ bọn sóc cùng nhập tiệc.En: She laughed, spread out the picnic blanket, and invited the squirrels to join the feast.Vi: Chiều dần buông, cây thông cao vươn bóng dài trên mặt đất.En: As evening fell, the tall pine trees cast long shadows on the ground.Vi: Linh nhìn Minh, thấy anh đang vui cười nhìn lên bầu trời đầy sao.En: Linh looked at Minh, seeing him joyfully gazing up at the star-filled sky.Vi: Cô nhận...
    Show more Show less
    14 mins